🌟 현대 문학 (現代文學)

1. 근대 문학을 이어받아 오늘날 우리가 살고 있는 시대에 이루어진 문학.

1. VĂN HỌC HIỆN ĐẠI: Văn học tiếp nối văn học cận đại, được tạo dựng trong thời đại mà chúng ta đang sống ngày hôm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현대 문학 전공.
    Major in modern literature.
  • Google translate 현대 문학 전집.
    Complete works of modern literature.
  • Google translate 현대 문학을 비평하다.
    Criticize modern literature.
  • Google translate 현대 문학을 연구하다.
    Study modern literature.
  • Google translate 현대 문학을 읽다.
    Read modern literature.
  • Google translate 문학은 시대에 따라 중세 문학, 근대 문학 그리고 현대 문학 등으로 구분할 수 있다.
    Literature can be divided into medieval literature, modern literature and modern literature according to the times.
  • Google translate 한국의 현대 문학은 서양의 영향을 많이 받은 특징을 지니고 있다.
    Modern literature in korea has many western influences.
  • Google translate 무슨 책을 읽고 있어?
    What book are you reading?
    Google translate 현대 문학으로 유명한 소설을 읽고 있어. 너도 한번 읽어 볼래?
    I'm reading a novel famous for modern literature. do you want to read it?

현대 문학: contemporary literature,げんだいぶんがく【現代文学】,littérature contemporaine,literatura contemporánea,الأدب الحديث، الأدب المعاصر,орчин үеийн уран зохиол,văn học hiện đại,วรรณคดียุคปัจจุบัน, วรรณคดีสมัยปัจจุบัน, วรรณกรรมสมัยปัจจุบัน,kesusastraan masa kini, kesusastraan modern,современная литература; новейшая литература,现代文学,

🗣️ 현대 문학 (現代文學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43)