🌟 현대 문학 (現代文學)
🗣️ 현대 문학 (現代文學) @ Ví dụ cụ thể
- 현대 문학 수업이 언제였지? [화 (火)]
- 한국 현대 문학 연구회는 전국 고교생 글짓기 대회를 주최했다. [연구회 (硏究會)]
- 그 작가는 새로운 문학 형식으로 현대 문학의 선구자라는 평가를 받았다. [선구자 (先驅者)]
🌷 ㅎㄷㅁㅎ: Initial sound 현대 문학
-
ㅎㄷㅁㅎ (
하다못해
)
: 가장 나쁜 경우라고 하더라도.
Phó từ
🌏 TỒI NHẤT, TỆ NHẤT, THẬM TỆ NHẤT, ÍT RA, TỐI THIỂU THÌ: Cho dù là trường hợp xấu nhất. -
ㅎㄷㅁㅎ (
현대 문학
)
: 근대 문학을 이어받아 오늘날 우리가 살고 있는 시대에 이루어진 문학.
None
🌏 VĂN HỌC HIỆN ĐẠI: Văn học tiếp nối văn học cận đại, được tạo dựng trong thời đại mà chúng ta đang sống ngày hôm nay.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43)