🌟 경제권 (經濟權)

Danh từ  

1. 생산, 소비 등과 관련된 활동을 할 수 있는 권리.

1. QUYỀN KINH TẾ: Quyền được hoạt động liên quan đến những lĩnh vực như sản xuất, tiêu dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제권이 넘어가다.
    Economic blocs are turned over.
  • Google translate 경제권이 없다.
    No economic bloc.
  • Google translate 경제권을 뺏다.
    Take away economic power.
  • Google translate 경제권을 잃다.
    Lose economic power.
  • Google translate 경제권을 쥐다.
    Hold the economic bloc.
  • Google translate 경제권을 행사하다.
    Exercise the economic sphere.
  • Google translate 경제권을 확보하다.
    Securing economic blocs.
  • Google translate 신용 불량자로 한 번 등록되면 경제권이 상당히 제한된다.
    Once registered as a credit defaulter, the economic sphere is considerably limited.
  • Google translate 지배층은 경제권을 장악함으로써 강력한 권력을 손에 넣었다.
    The ruling class gained strong power by taking over the economic bloc.
  • Google translate 우리 집의 경제권은 어머니에게 있어서 아버지도 용돈을 타서 쓰신다.
    In our family's economic sphere, for mother's sake, my father also uses his pocket money.

경제권: controlling the purse strings; economic autonomy,けいざいけん【経済権】,cordons de la bourse, droit économique, pouvoir économique,derecho a desarrollar actividades económicas,حقّ اقتصاديّ,эдийн засгийн эрх, эдийн засгийн үйл ажиллагаа явуулах эрх,quyền kinh tế,สิทธิทางเศรษฐกิจ,hak ekonomi, hak perekonomian,экономические права,经济权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경제권 (경제꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204)