🌟 혼처 (婚處)

Danh từ  

1. 혼인할 자리. 또는 혼인하기에 알맞은 자리.

1. ĐỐI TƯỢNG KẾT HÔN: Nơi sẽ kết hôn. Hoặc chỗ phù hợp với việc kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마땅한 혼처.
    A suitable marriage.
  • Google translate 혼처가 생기다.
    Get married.
  • Google translate 혼처가 없다.
    No marriage.
  • Google translate 혼처를 구하다.
    Seek a marriage.
  • Google translate 혼처를 마련하다.
    Arrange a marriage.
  • Google translate 혼처를 찾다.
    Find a match.
  • Google translate 친구는 좋다는 혼처를 다 마다하고 여태 혼자서 살고 있다.
    Friends have been living on their own, refusing to accept all the favors.
  • Google translate 나는 노총각으로 늙어가는 조카를 위해 적당한 혼처를 알아봤다.
    I have found a suitable marriage for my nephew, who is getting old as an old bachelor.
  • Google translate 혼처는 나무랄 데 없이 좋았지만 언니는 영 결혼하고 싶지 않은 눈치였다.
    The marriage was perfectly good, but my sister seemed unwilling to marry.

혼처: marriage partner; candidate for bride or bridegroom; marriageable person,よめいりさき【嫁入り先】。うれくち【売れ口】,parti,candidato a la novia o el novio, persona casadera,مكان الزواج,хуримлах хүн, хуримлахад тохирох хүн,đối tượng kết hôn,คู่แต่งงาน,,подходящее место; подходящая пара,结婚场所,结婚地点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼처 (혼처)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10)