🌟 확충되다 (擴充 되다)

Động từ  

1. 규모가 늘어나고 부족한 것이 보충되다.

1. ĐƯỢC TĂNG CƯỜNG, ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN: Quy mô được gia tăng và cái còn thiếu được bổ sung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규모가 확충되다.
    Expand in size.
  • Google translate 인력이 확충되다.
    The workforce is expanded.
  • Google translate 설비가 확충되다.
    Facilities are expanded.
  • Google translate 시설이 확충되다.
    Facilities are expanded.
  • Google translate 대폭 확충되다.
    Significantly enlarged.
  • Google translate 저수지가 확충되니 가뭄에도 물 걱정이 없었다.
    With the expansion of the reservoir, there was no fear of water in the drought.
  • Google translate 부족한 시설이 확충되자 병원에서는 더 많은 환자들을 수용할 수 있었다.
    With the expansion of scarce facilities, hospitals were able to accommodate more patients.
  • Google translate 일 처리 속도가 왜 이렇게 늦나?
    Why is the work processing so slow?
    Google translate 인력이 제대로 확충되지 못해서 진행 속도가 느립니다.
    Slow progress due to poor staff expansion.

확충되다: be increased; be expanded; be replenished,かくじゅうされる【拡充される】,être étendu, être élargi, être agrandi,ampliarse, fortalecerse,يتوسَّع,өргөжих, тэлэгдэх,được tăng cường, được mở rộng, được phát triển,ถูกขยาย, ถูกแผ่ขยาย, ถูกเพิ่ม, ถูกต่อเติม,diluaskan, dilebarkan, diperluas, diperlebar, dibesarkan, ditambahkan,распространяться; растягиваться; увеличиваться (в объёме),扩张,扩充,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확충되다 (확충되다) 확충되다 (확충뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확충(擴充): 규모를 늘리고 부족한 것을 보충함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36)