🌟 활엽수 (闊葉樹)

Danh từ  

1. 감나무, 오동나무, 참나무 등과 같이 잎이 평평하고 넓은 나무.

1. CÂY LÁ TO BẢN: Cây lá to và rộng giống như cây dâu, cây sồi. cây hông...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커다란 활엽수.
    A large broadleaf tree.
  • Google translate 활엽수의 잎.
    Leaves of broadleaf trees.
  • Google translate 활엽수가 무성하다.
    Full of broadleaf trees.
  • Google translate 활엽수가 분포하다.
    A broadleaf tree is distributed.
  • Google translate 활엽수를 심다.
    Plant broadleaf trees.
  • Google translate 내가 살던 동네에는 상록수와 활엽수 등 다양한 수종의 나무가 철길을 따라 늘어서 있었다.
    In my neighborhood, there were various varieties of trees along the railroad tracks, including evergreen trees and broad-leaved trees.
  • Google translate 이 숲에 있는 나무의 대부분은 활엽수이다.
    Most of the trees in this forest are broad-leaved.
  • Google translate 줄기의 경우 침엽수는 곧장 자리지만 활엽수는 휘는 경우가 많다.
    In the case of stems, coniferous trees are located straight away, but coniferous trees are often bent.
  • Google translate 휴양림의 숲은 다양한 침엽수와 활엽수가 조화를 이루고 있다.
    The forests of the recreational forest are in harmony with various coniferous and broadleaf trees.
Từ tham khảo 침엽수(針葉樹): 소나무, 잣나무, 향나무 등과 같이 잎이 바늘처럼 가늘고 길며 끝이 뾰…

활엽수: broad-leaved tree,こうようじゅ【広葉樹】。かつようじゅ【闊葉樹】,arbre latifolié,árbol de hoja ancha,شجر عريضة الأوراق,навчит мод,cây lá to bản,ต้นไม้ใบใหญ่,,лиственное дерево,阔叶树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활엽수 (화렵쑤)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149)