ㅎ (
혀
)
: 사람이나 동물의 입 안 아래쪽에 있는 길고 붉은 살덩어리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯỠI: Phần thịt có màu đỏ và dài nằm bên trong miệng của con người hay động vật.
ㅎ (
힘
)
: 사람이나 동물이 스스로 움직이거나 다른 사물을 움직이게 하는 근육 작용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỨC, SỨC LỰC: Tác dụng cơ bắp làm con người hoặc động vật tự di chuyển hay làm di chuyển sự vật khác.
ㅎ (
형
)
: 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ANH: Từ mà người đàn ông dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông nhiều tuổi hơn mình, giữa anh em hoặc anh em bà con với nhau.
ㅎ (
후
)
: 얼마만큼 시간이 지나간 다음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU, SAU KHI: Sau khi thời gian trôi qua khoảng bao lâu đó.
ㅎ (
하
)
: 차례나 등급 등을 상, 하 또는 상, 중, 하로 나누었을 때 맨 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN DƯỚI: Phía dưới cùng khi thứ tự hay đẳng cấp thành thượng, hạ hoặc thượng, trung, hạ.
ㅎ (
헌
)
: 오래되어 멀쩡하지 않고 낡은.
☆☆
Định từ
🌏 CŨ, SỜN, MÒN: Đã lâu và không còn nguyên vẹn.
ㅎ (
화
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BA: Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ Hai làm chuẩn.
ㅎ (
한
)
: 몹시 원망스럽고 억울하거나 안타깝고 슬퍼서 응어리진 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỖI HẬN, MỐI HẬN: Lòng uất hận do tiếc nuối và buồn hay oan ức và oán giận.
ㅎ (
해
)
: 이롭지 않게 하거나 손상을 입힘. 또는 그런 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔN THẤT, SỰ HƯ HẠI: Việc làm cho không có lợi hoặc bị tổn hại. Hoặc cái đó.
ㅎ (
회
)
: 고기나 생선 등을 날로 잘게 썰어서 먹는 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN SỐNG: Món ăn được làm từ thịt hoặc cá sống, thái lát và không nấu chín.
ㅎ (
흙
)
: 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT: Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất.
ㅎ (
한
)
: 시간, 공간, 수량, 정도 등의 끝.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỚI HẠN, HẠN: Sự kết thúc của thời gian, không gian, số lượng, mức độ...
ㅎ (
향
)
: 장례식이나 제사 때 쓰는, 불에 태워서 냄새를 내는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 HƯƠNG, NHANG: Đồ vật đốt châm vào lửa và tỏa mùi, dùng khi cúng giỗ hoặc trong tang lễ.
ㅎ (
확
)
: 바람, 냄새, 기운 등이 갑자기 세게 끼치는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XỘC LÊN, MỘT CÁCH PHÙ PHÙ: Hình ảnh gió, mùi, không khí... bất ngờ thổi mạnh tới.