🌟

Phó từ  

1. 코를 세게 풀거나 콧김을 부는 소리.

1. HÍC!: Âm thanh thổi hơi mũi hoặc xỉ mũi thật mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코를 풀다.
    Blow your nose.
  • Google translate 콧바람을 불다.
    Blow your nose.
  • Google translate 콧김을 내뿜다.
    Breathe your nose out.
  • Google translate 코를 풀었더니 노란 콧물이 나왔다.
    I blew my nose and got a yellow nose.
  • Google translate 잠수부는 수면으로 올라오자마자 콧김을 내뱉었다.
    The diver exhaled his nostrils as soon as he came to the surface.
  • Google translate 코에 코딱지가 있는 것 같아서 답답해.
    I feel stuffy because i feel like i have a booger on my nose.
    Google translate 코를 소리가 나게 세게 풀어 봐.
    Blow your nose hard enough to make a humming sound.

흥: honk,ふん,,sonando la nariz,صوت "هونغ",хн,híc!,ฟืด,,хм,哼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17)