🌟 허비 (虛費)

  Danh từ  

1. 아무 보람이나 이득이 없이 씀.

1. SỰ LÃNG PHÍ, SỰ HOANG PHÍ: Việc sử dụng không có lợi ích hay ý nghĩa gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노력의 허비.
    Waste of effort.
  • Google translate 돈의 허비.
    The waste of money.
  • Google translate 시간의 허비.
    A waste of time.
  • Google translate 사람들의 허위 신고 때문에 경찰력 허비가 잇따르고 있다.
    The police force is being wasted because of false reports from people.
  • Google translate 시간 허비를 조금이라도 줄이기 위해 지수는 먼저 예약을 했다.
    To reduce the waste of time, the index made reservations first.
  • Google translate 평가를 위해 갖춰야 할 서류가 많아 준비하는 시간의 허비가 많았다.
    There were many documents to be prepared for evaluation, so there was a lot of time wasted preparing.
  • Google translate 이번달 생활비가 벌써 다 떨어졌어. 이제 어떡하지?
    We've already run out of living expenses this month. what do we do now?
    Google translate 네가 쓸데없는 데에 돈을 허비만 하지 않았어도 이런 일은 없었을 텐데.
    This wouldn't have happened if you hadn't wasted your money on useless things.

허비: waste; idling away,むだづかい【無駄遣い】。ろうひ【浪費】。つぶし【潰し】,gaspillage, gâchis, dépense inutile,malgasto, derroche,تبذير ، تبديد,үрэх, үрэн таран хийх,sự lãng phí, sự hoang phí,การใช้อย่างสิ้นเปลือง, การใช้ไปโดยเปล่าประโยชน์,kesia-siaan, sia-sia,бесполезная трата,白费,枉费,浪费,虚费,旷费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허비 (허비)
📚 Từ phái sinh: 허비되다(虛費되다): 아무 보람이나 이득이 없이 쓰이다. 허비하다(虛費하다): 아무 보람이나 이득이 없이 쓰다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)