🌟 허하다 (許 하다)

Động từ  

1. 다른 사람이 하려고 하는 일을 하게 하다.

1. CHẤP THUẬN, ĐỒNG Ý: Cho phép việc mà người khác định làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공간을 허하다.
    To allow space.
  • Google translate 마음을 허하다.
    Empty one's mind.
  • Google translate 수술을 허하다.
    Permit surgery.
  • Google translate 외출을 허하다.
    Permit to go out.
  • Google translate 입국을 허하다.
    Permit entry.
  • Google translate 지수는 평생 한 남자에게만 마음을 허하고 사랑하였다.
    Jisoo loved only one man all her life.
  • Google translate 이 건물은 출입증을 소지한 사람에 한하여 출입을 허한다.
    This building is accessible only to persons with passes.
  • Google translate 선생님께서 외출을 허하셨으니까 나가도 되지요?
    Since you're allowed to go out, can i?
    Google translate 담당 교사의 허락이 있었다면 괜찮습니다.
    It's okay if you had the permission of your teacher.
Từ đồng nghĩa 승낙하다(承諾하다): 남이 부탁하는 것을 들어주다.
Từ đồng nghĩa 허가하다(許可하다): 행동이나 일을 할 수 있게 허락하다., 법에 의해 금지되어 있는 행…
Từ đồng nghĩa 허락하다(許諾▽하다): 요청하는 일을 하도록 들어주다.

허하다: permit; consent; approve,ゆるす【許す】。きょかする【許可する】,autoriser,permitir, autorizar, aprobar,يسمح,зөвшөөрөх, боломж олгох,chấp thuận, đồng ý,ยินยอม, ยอมให้, ตกลง, เห็นชอบ, อนุญาต, อนุมัติ,memperbolehkan,,许可,同意,准许,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허하다 (허하다)

🗣️ 허하다 (許 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15)