🌟 허하다 (許 하다)

Động từ  

1. 다른 사람이 하려고 하는 일을 하게 하다.

1. CHẤP THUẬN, ĐỒNG Ý: Cho phép việc mà người khác định làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공간을 허하다.
    To allow space.
  • 마음을 허하다.
    Empty one's mind.
  • 수술을 허하다.
    Permit surgery.
  • 외출을 허하다.
    Permit to go out.
  • 입국을 허하다.
    Permit entry.
  • 지수는 평생 한 남자에게만 마음을 허하고 사랑하였다.
    Jisoo loved only one man all her life.
  • 이 건물은 출입증을 소지한 사람에 한하여 출입을 허한다.
    This building is accessible only to persons with passes.
  • 선생님께서 외출을 허하셨으니까 나가도 되지요?
    Since you're allowed to go out, can i?
    담당 교사의 허락이 있었다면 괜찮습니다.
    It's okay if you had the permission of your teacher.
Từ đồng nghĩa 승낙하다(承諾하다): 남이 부탁하는 것을 들어주다.
Từ đồng nghĩa 허가하다(許可하다): 행동이나 일을 할 수 있게 허락하다., 법에 의해 금지되어 있는 행…
Từ đồng nghĩa 허락하다(許諾▽하다): 요청하는 일을 하도록 들어주다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허하다 (허하다)

🗣️ 허하다 (許 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101)