🌟 -농 (農)

Phụ tố  

1. ‘농사’, ‘농민’의 뜻을 더하는 접미사.

1. NÔNG, NÔNG DÂN: Hậu tố thêm nghĩa 'việc nông', 'nông dân'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소작농
    Tenant farmers.
  • Google translate 영세농
    Small farmers.
  • Google translate 유기농
    Organic.
  • Google translate 자영농
    Self-employed farmers.
  • Google translate 자작농
    Birch farmers.

-농: -nong,のう【農】,,,,,nông, nông dân,การเกษตร..., เกษตรกร...,petani,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204)