🌟 희열 (喜悅)

Danh từ  

1. 기쁨과 즐거움. 또는 기뻐하고 즐거워함.

1. SỰ VUI THÍCH, SỰ VUI THÚ, SỰ HÂN HOAN: Niềm vui và sự thích thú. Hoặc sự thấy vui vẻ và thích thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희열을 느끼다.
    Feel joy.
  • Google translate 희열을 만끽하다.
    Enjoy the joys and sorrows of it.
  • Google translate 희열을 맛보다.
    Taste the joy.
  • Google translate 희열에 넘치다.
    Full of joy.
  • Google translate 희열에 들뜨다.
    Excite with joy.
  • Google translate 희열에 차다.
    Full of joy.
  • Google translate 우리 팀은 극적인 승리를 하는 희열을 맛보았다.
    Our team savored the thrill of a dramatic victory.
  • Google translate 축제에 참가하는 사람들은 모두들 희열에 차 있었다.
    Everyone at the festival was in raptures.
  • Google translate 저는 작품을 하나 완성할 때마다 희열을 느낍니다.
    Every time i complete a piece of work, i feel excited.
    Google translate 그렇군요. 작품을 끝내는 기쁨이 정말 크지요.
    I see. i'm really happy to finish my work.
Từ trái nghĩa 분노(憤怒): 몹시 화를 냄.

희열: delight; joy; happiness,きえつ【喜悦】,,alborozo, contentamiento,فرح,баяр баясгалан,sự vui thích, sự vui thú, sự hân hoan,ความปิติยินดี, ความอิ่มเอมเปรมปรีดิ์, ความปลาบปลื้มปิติยินดี, ความเกษมเปรมปรีดิ์,sukacita, kegembiraan, kesenangan, kebahagiaan,ликование; восторг; увеселение,喜悦,欣喜,欢喜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희열 (히열)
📚 Từ phái sinh: 희열하다: 기뻐하고 즐거워하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Vấn đề xã hội (67)