🌟 희열 (喜悅)

Danh từ  

1. 기쁨과 즐거움. 또는 기뻐하고 즐거워함.

1. SỰ VUI THÍCH, SỰ VUI THÚ, SỰ HÂN HOAN: Niềm vui và sự thích thú. Hoặc sự thấy vui vẻ và thích thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희열을 느끼다.
    Feel joy.
  • 희열을 만끽하다.
    Enjoy the joys and sorrows of it.
  • 희열을 맛보다.
    Taste the joy.
  • 희열에 넘치다.
    Full of joy.
  • 희열에 들뜨다.
    Excite with joy.
  • 희열에 차다.
    Full of joy.
  • 우리 팀은 극적인 승리를 하는 희열을 맛보았다.
    Our team savored the thrill of a dramatic victory.
  • 축제에 참가하는 사람들은 모두들 희열에 차 있었다.
    Everyone at the festival was in raptures.
  • 저는 작품을 하나 완성할 때마다 희열을 느낍니다.
    Every time i complete a piece of work, i feel excited.
    그렇군요. 작품을 끝내는 기쁨이 정말 크지요.
    I see. i'm really happy to finish my work.
Từ trái nghĩa 분노(憤怒): 몹시 화를 냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희열 (히열)
📚 Từ phái sinh: 희열하다: 기뻐하고 즐거워하다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43)