🌟 흘끗

Phó từ  

1. 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.

1. MỘT CÁCH LƯỚT QUA, MỘT CÁCH THOÁNG QUA: Hình ảnh liếc nhìn thoắt qua một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흘끗 돌아보다.
    Glance back.
  • Google translate 흘끗 바라보다.
    Have a glance at.
  • Google translate 흘끗 보다.
    Take a peek.
  • Google translate 흘끗 쳐다보다.
    Glance at.
  • Google translate 흘끗 훔쳐보다.
    Steal a glance at.
  • Google translate 남편은 백미러로 흘끗 나를 한 번 쳐다보았다.
    Husband glanced at me with a rearview mirror.
  • Google translate 집을 보러 온 사람은 방 안을 대충 흘끗 보고는 금방 돌아갔다.
    The man who came to see the house took a quick glance into the room and went back.
  • Google translate 저 남자가 너 흘끗 훔쳐보던데 아는 사람이야?
    That guy glances at you. do you know him?
    Google translate 모르는 사람이야. 나랑 눈 마주치니까 금세 눈을 돌리더라.
    I don't know him. he turned his eyes away as soon as he made eye contact with me.
여린말 흘긋: 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.

흘끗: askance; sideways,ちらり,,mirando de soslayo,بطرف عينيه مرّة واحدة,хялс,một cách lướt qua, một cách thoáng qua,อย่างชำเลืองมอง, อย่างเหลือบมอง, อย่างเหล่มอง, อย่างปรายตามอง,,,瞟着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘끗 (흘끋)
📚 Từ phái sinh: 흘끗거리다: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다. 흘끗대다: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다. 흘끗하다: 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보다.

🗣️ 흘끗 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47)