🌟 -는구먼요

1. (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.

1. ĐẤY, QUÁ, LẮM: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự chú ý hay cảm thán về sự việc mới biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 음식도 참 복스럽게 먹는구먼요.
    Seungkyu eats a lot.
  • Google translate 지수는 얼굴이 예뻐서 뭘 입어도 어울리는구먼요.
    Jisoo looks good in any clothes because she has a pretty face.
  • Google translate 선생님께서는 딱 알아듣게 설명을 잘 해주시는구먼요.
    You're very good at explaining things.
  • Google translate 날씨가 좋아서 그런지 사진이 다 잘 나오는구먼요.
    The weather's nice, so all the pictures look great.
    Google translate 그러게요. 찍는 것마다 화보 같아요.
    I know. every time i take pictures, it looks like a pictorial.
Từ tham khảo -구먼요: (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -더구먼요: (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -로구먼요: (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.

-는구먼요: -neun-gumeonyo,んですね,,,,,đấy, quá, lắm,...จริง ๆ เลยนะคะ(ครับ),toh,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Luật (42)