🌟 회유책 (懷柔策)

Danh từ  

1. 정부나 기업이 반대 당이나 노동자에게 적당한 양보 조건을 제시하여 자신들의 입장을 받아들이게 하려는 정책.

1. CHÍNH SÁCH HÒA GIẢI: Chính sách chính phủ hoặc doanh nghiệp đưa ra điều kiện nhượng bộ phù hợp với người lao động hoặc với đảng đối lập, để mong họ chấp nhận quan điểm của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회유책이 나오다.
    A conciliatory note comes out.
  • Google translate 회유책을 받아들이다.
    Accept a conciliatory gesture.
  • Google translate 회유책을 사용하다.
    Use a conciliatory note.
  • Google translate 회유책을 쓰다.
    Write a conciliatory note.
  • Google translate 회유책을 펼치다.
    Spread a conciliatory note.
  • Google translate 우리는 협상에 있어서 회유책과 강경책을 병행했다.
    We took both conciliatory and hard-line measures in negotiations.
  • Google translate 정부가 어려움을 극복할 수 있었던 것은 민심을 읽은 회유책 덕분이었다.
    The government was able to overcome its difficulties thanks to conciliatory measures that read public sentiment.
  • Google translate 우리는 물러서지 않고 파업을 끝까지 할 것입니다.
    We won't back down and we'll go on strike to the end.
    Google translate 맞습니다. 갖은 회유책과 속임수에 넘어가지 맙시다.
    That's right. let's not fall for all kinds of conciliatory gestures and tricks.

회유책: conciliatory policy,かいじゅうさく【懐柔策】,politique de conciliation, mesures de conciliation,medida conciliadora, medida pacificadora,إجراءات استراضائية,эвлэрлийн бодлого,chính sách hòa giải,นโยบายปลอบขวัญ,kebijakan damai,политика умиротворения,怀柔政策,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회유책 (회유책) 회유책 (훼유책) 회유책이 (회유채기훼유채기) 회유책도 (회유책또훼유책또) 회유책만 (회유챙만훼유챙만)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149)