🌟 찰싹대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰싹대다 (
찰싹때다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰싹: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 작은 물체가 아주 끈…
🌷 ㅊㅆㄷㄷ: Initial sound 찰싹대다
-
ㅊㅆㄷㄷ (
찰싹대다
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP: Liên tục phát ra tiếng chất lỏng va tứ tung vào vật thể cừng. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy. -
ㅊㅆㄷㄷ (
철썩대다
)
: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì OẠP, VỖ RÌ ROẠP: Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh như vậy.
• Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28)