🌟 찰싹대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰싹대다 (
찰싹때다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰싹: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 작은 물체가 아주 끈…
🌷 ㅊㅆㄷㄷ: Initial sound 찰싹대다
-
ㅊㅆㄷㄷ (
찰싹대다
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP: Liên tục phát ra tiếng chất lỏng va tứ tung vào vật thể cừng. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy. -
ㅊㅆㄷㄷ (
철썩대다
)
: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì OẠP, VỖ RÌ ROẠP: Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh như vậy.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)