🌟 대치되다 (對峙 되다)

Động từ  

1. 서로 맞서서 버티게 되다.

1. BỊ CHẠM TRÁN, BỊ ĐƯƠNG ĐẦU, BỊ ĐỐI LẬP: Bị đối đầu rồi chống chịu với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대치된 상황.
    A standoff.
  • Google translate 의견이 대치되다.
    Opinions are at odds.
  • Google translate 서로 대치되다.
    Confront each other.
  • Google translate 노사 양측의 주장이 팽팽히 대치되고 있었다.
    The arguments on both sides of labor and management were in a tense standoff.
  • Google translate 수도 외곽에서 반군이 정부군과 대치된 채 전투 태세를 갖추고 있었다.
    On the outskirts of the capital, the rebels were in combat readiness, confronting government forces.
  • Google translate 협의는 잘 진행되고 있나요?
    How's the negotiation going?
    Google translate 서로 의견이 대치되는 부분이 많아서 시간이 오래 걸릴 것 같아요.
    There's a lot of disagreement, so i think it'll take a long time.
Từ đồng nghĩa 대립되다(對立되다): 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않다.

대치되다: confront,たいじする【対峙する】,s'affronter,Ser confrontado,يواجَه,нүүр тулж зогсох, сөрж зогсох, эсэргүүцэн зогсох,bị chạm trán, bị đương đầu, bị đối lập,ได้รับการเผชิญหน้า, ได้รับการประจัญหน้า, ได้รับการปะทะ,(jadi) berkonfrontasi,находиться в состоянии конфронтации,对峙,对阵,对垒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대치되다 (대ː치되다) 대치되다 (대ː치뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대치(對峙): 서로 맞서서 버팀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88)