🌟 대치되다 (對峙 되다)

Động từ  

1. 서로 맞서서 버티게 되다.

1. BỊ CHẠM TRÁN, BỊ ĐƯƠNG ĐẦU, BỊ ĐỐI LẬP: Bị đối đầu rồi chống chịu với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대치된 상황.
    A standoff.
  • 의견이 대치되다.
    Opinions are at odds.
  • 서로 대치되다.
    Confront each other.
  • 노사 양측의 주장이 팽팽히 대치되고 있었다.
    The arguments on both sides of labor and management were in a tense standoff.
  • 수도 외곽에서 반군이 정부군과 대치된 채 전투 태세를 갖추고 있었다.
    On the outskirts of the capital, the rebels were in combat readiness, confronting government forces.
  • 협의는 잘 진행되고 있나요?
    How's the negotiation going?
    서로 의견이 대치되는 부분이 많아서 시간이 오래 걸릴 것 같아요.
    There's a lot of disagreement, so i think it'll take a long time.
Từ đồng nghĩa 대립되다(對立되다): 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대치되다 (대ː치되다) 대치되다 (대ː치뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대치(對峙): 서로 맞서서 버팀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82)