ㄴㅂ (
냄비
)
: 음식을 끓이는 데 쓰는, 솥보다 작고 뚜껑과 손잡이가 있는 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NỒI: Dụng cụ dùng để nấu thức ăn, có tay cầm và có nắp đậy, nhỏ hơn cái nồi nấu cơm bằng gang.
ㄴㅂ (
눈병
)
: 눈에 생기는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH MẮT, CHỨNG ĐAU MẮT: Bệnh phát sinh trong mắt.
ㄴㅂ (
나비
)
: 가는 몸통에 예쁜 무늬가 있는 넓적한 날개를 가지고 있고 긴 대롱으로 꿀을 빨아 먹으며 사는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON BƯỚM, BƯƠM BƯỚM: Loại côn trùng có thân mảnh, cánh rộng có hoa văn đẹp, dùng kim hút mật để sống.
ㄴㅂ (
낙방
)
: 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ BỊ LOẠI: Sự trượt khỏi kỳ thi hay cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v...
ㄴㅂ (
납부
)
: 세금이나 등록금 등을 국가 또는 공공 기관에 냄.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÓNG TIỀN, VIỆC ĐÓNG THUẾ: Việc đóng thuế hay lệ phí đăng ký cho nhà nước hay các cơ quan nhà nước.
ㄴㅂ (
내복
)
: 겨울철에 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷.
☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC LÓT BÊN TRONG: Quần áo mặc lót bên trong áo ngoài để chống lạnh vào mùa đông.
ㄴㅂ (
너비
)
: 평면이나 넓은 물체의 가로 길이.
☆
Danh từ
🌏 BỀ RỘNG: Chiều ngang của vật thể rộng hay mặt phẳng.