🌟 개도국 (開途國)

Danh từ  

1. ‘개발 도상국’을 줄여 이르는 말.

1. NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN: Từ rút gọn của '개발 도상국’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개도국 원조.
    Aid to developing countries.
  • Google translate 개도국이 성장하다.
    Developing countries grow up.
  • Google translate 개도국을 지원하다.
    Supporting developing countries.
  • Google translate 개도국으로 분류하다.
    Classify as a developing country.
  • Google translate 개도국으로 진출하다.
    Make inroads into developing countries.
  • Google translate 우리 병원에서는 몇몇 개도국을 대상으로 의료 봉사를 실시하고 있다.
    Our hospital is providing medical services to several developing countries.
  • Google translate 환경 보호를 위한 개발 규제 문제로 선진국과 개도국들이 갈등을 빚었다.
    Developed and developing countries have been at odds over development regulations for environmental protection.
  • Google translate 최근 개도국들이 풍부한 노동력과 천연자원을 바탕으로 경제 성장을 거듭하고 있다.
    Recently developing countries have continued economic growth based on abundant labor and natural resources.

개도국: developing nation,,P.E.D.,país en vías de desarrollo,دولة آخذة في النمو ، دولة ناميّة,хөгжиж байгаа орон,nước đang phát triển,ประเทศกำลังพัฒนา,negara berkembang,развивающиеся страны,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개도국 (개도국) 개도국이 (개도구기) 개도국도 (개도국또) 개도국만 (개도궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19)