🌟 개도국 (開途國)

Danh từ  

1. ‘개발 도상국’을 줄여 이르는 말.

1. NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN: Từ rút gọn của '개발 도상국’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개도국 원조.
    Aid to developing countries.
  • 개도국이 성장하다.
    Developing countries grow up.
  • 개도국을 지원하다.
    Supporting developing countries.
  • 개도국으로 분류하다.
    Classify as a developing country.
  • 개도국으로 진출하다.
    Make inroads into developing countries.
  • 우리 병원에서는 몇몇 개도국을 대상으로 의료 봉사를 실시하고 있다.
    Our hospital is providing medical services to several developing countries.
  • 환경 보호를 위한 개발 규제 문제로 선진국과 개도국들이 갈등을 빚었다.
    Developed and developing countries have been at odds over development regulations for environmental protection.
  • 최근 개도국들이 풍부한 노동력과 천연자원을 바탕으로 경제 성장을 거듭하고 있다.
    Recently developing countries have continued economic growth based on abundant labor and natural resources.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개도국 (개도국) 개도국이 (개도구기) 개도국도 (개도국또) 개도국만 (개도궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)