🌟 달아오르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달아오르다 (
다라오르다
) • 달아올라 (다라올라
) • 달아오르니 (다라오르니
)
🗣️ 달아오르다 @ Giải nghĩa
- 뜨거워지다 : 당황하거나 부끄러워서 얼굴이 몹시 달아오르다.
🗣️ 달아오르다 @ Ví dụ cụ thể
- 귀밑이 달아오르다. [귀밑]
- 발끈 달아오르다. [발끈]
- 발그레 달아오르다. [발그레]
- 뜨뜻하게 달아오르다. [뜨뜻하다]
- 취기에 달아오르다. [취기 (醉氣)]
- 뻘겋게 달아오르다. [뻘겋다]
- 화끈화끈 달아오르다. [화끈화끈]
- 지글지글 달아오르다. [지글지글]
- 후끈 달아오르다. [후끈]
- 후끈 달아오르다. [후끈]
- 불덩어리가 달아오르다. [불덩어리]
- 불덩어리처럼 달아오르다. [불덩어리]
- 부끄럼으로 달아오르다. [부끄럼]
- 후끈후끈 달아오르다. [후끈후끈]
- 얼굴이 확확 달아오르다. [확확]
- 확 달아오르다. [확]
- 화끈 달아오르다. [화끈]
- 화끈 달아오르다. [화끈]
- 그라운드가 달아오르다. [그라운드 (ground)]
- 활활 달아오르다. [활활]
🌷 ㄷㅇㅇㄹㄷ: Initial sound 달아오르다
-
ㄷㅇㅇㄹㄷ (
달아오르다
)
: 물체가 매우 뜨거워지다.
☆
Động từ
🌏 NÓNG RAN: Vật thể trở nên rất nóng. -
ㄷㅇㅇㄹㄷ (
닻을 올리다
)
: 새로 일을 시작하거나 시작하려 하다.
🌏 GIƯƠNG BUỒM RA KHƠI: Bắt đầu hay định bắt đầu một việc mới.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226)