🌟 달아오르다

  Động từ  

1. 물체가 매우 뜨거워지다.

1. NÓNG RAN: Vật thể trở nên rất nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난로가 달아오르다.
    The stove heats up.
  • 냄비가 달아오르다.
    The pot heats up.
  • 뜨겁게 달아오르다.
    Heat up.
  • 빨갛게 달아오르다.
    Flushed.
  • 달아오르다.
    Fierce.
  • 뜨겁게 달아오른 냄비를 잡았다가 손을 델 뻔했다.
    I grabbed the hot pot and almost picked up my hand.
  • 달아오른 불판에 고기를 올리자 지글지글 소리가 난다.
    Sizzle as i put the meat on the hot grill.
  • 난로를 틀었는데도 아직 춥네.
    I turned on the stove and it's still cold.
    난로가 슬슬 달아오르기 시작하니 곧 따뜻해질 거야.
    The stove's starting to heat up and it'll warm up soon.

2. 얼굴이 뜨거워 빨갛게 되다.

2. ĐỎ BỪNG: Mặt nóng và đỏ lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달아오른 얼굴.
    Hot face.
  • 얼굴이 달아오르다.
    Face burns.
  • 빨갛게 달아오르다.
    Flushed.
  • 달아오르다.
    Fierce.
  • 후끈 달아오르다.
    Hot.
  • 나는 술이 약해서 소주를 한 잔만 마셔도 얼굴이 빨갛게 달아오른다.
    I'm a weak drinker and my face turns red with just one glass of soju.
  • 무대 위에 서니 나를 쳐다보는 사람들의 시선에 얼굴이 확 달아오른다.
    Standing on stage, my face is burning with the eyes of the people looking at me.
  • 지수 얼굴은 왜 이렇게 벌겋게 달아올랐어?
    Why is jisoo's face so red?
    승규 좋아하는 거 다 안다고 놀렸더니 쑥쓰러워서 그런가 봐.
    Maybe it's because i'm embarrassed to tease you that i know everything you like.

3. 몸이나 마음에 열이 오르다.

3. NÓNG BỪNG, NÓNG LÊN: Nhiệt tăng lên trong lòng hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴이 달아오르다.
    My heart is burning.
  • 마음이 달아오르다.
    My heart is burning.
  • 몸이 달아오르다.
    The body heats up.
  • 달아오르다.
    Fierce.
  • 후끈 달아오르다.
    Hot.
  • 어젯밤 고열로 온몸이 달아올라 잠을 이루지 못했다.
    I couldn't sleep last night because my whole body was burning with a high fever.
  • 나는 부모님께 거짓말한 것을 들킬까 봐 가슴이 마구 달아올랐다.
    I was heartbroken for fear of being caught lying to my parents.
  • 여자 친구하고는 잘 만나고 있어?
    Are you seeing your girlfriend well?
    만난 지 얼마 안 돼서 그런지 손만 스쳐도 확 달아오르는 것 같고 진정이 안 돼.
    Maybe it's just been a while since we met, but i can't calm down and feel like my hands are burning up.

4. 분위기나 기운, 상태 등이 왕성하게 일어나다.

4. NÓNG LÊN: Bầu không khí, khí thế hay trạng thái bừng lên mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분위기가 달아오르다.
    The atmosphere is hot.
  • 열기가 달아오르다.
    The heat rises.
  • 뜨겁게 달아오르다.
    Heat up.
  • 한창 달아오르다.
    Hot.
  • 후끈 달아오르다.
    Hot.
  • 가수의 열정적인 공연에 분위기가 뜨겁게 달아올랐다.
    The atmosphere heated up with the singer's passionate performance.
  • 선거 때가 되자 선거 운동 열기로 전국이 달아오르고 있다.
    By election time the whole country is heating up with campaign fever.
  • 시간이 늦었으니 그만 집에 가 봐야겠어요.
    It's late, so i'd better go home.
    이제 막 술자리 분위기가 달아올랐는데 아쉽네.
    It's too bad that the drinking party has just heated up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달아오르다 (다라오르다) 달아올라 (다라올라) 달아오르니 (다라오르니)


🗣️ 달아오르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 달아오르다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 달아오르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365)