🌟 알짱알짱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알짱알짱 (
알짱알짱
)
📚 Từ phái sinh: • 알짱알짱하다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다., 하는 일도 없이 자꾸…
🌷 ㅇㅉㅇㅉ: Initial sound 알짱알짱
-
ㅇㅉㅇㅉ (
얼쩡얼쩡
)
: 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 도는 모양.
Phó từ
🌏 QUANH QUẨN, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm. -
ㅇㅉㅇㅉ (
어찌어찌
)
: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.
Phó từ
🌏 BẰNG MỌI CÁCH, BẰNG MỌI GIÁ: Làm thế nào đó bất kể bằng phương pháp này phương pháp nọ. -
ㅇㅉㅇㅉ (
알짱알짱
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양.
Phó từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67)