🌟 고런

1. ‘고리한’이 줄어든 말.

1. NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '고리한(cách sử dụng '고리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젊었을 때는 고런 경험도 해 보는 게 좋다.
    You'd better have an even experience when you're young.
  • Google translate 같이 일을 할 때 팀워크를 해치는 고런 사람들도 이번 진급 심사에서 탈락했다.
    Even those who hurt their teamwork when working together were eliminated from the promotion.
  • Google translate 과장님! 자꾸 실수만 해서 죄송합니다.
    Chief! i'm sorry i keep making mistakes.
    Google translate 괜찮아. 나도 신입 사원 때는 고런 적이 많았어.
    It's okay. i used to choose a lot when i was a new employee.
큰말 그런: ‘그리한’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 요런: '요리한'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 조런: '조리한'이 줄어든 말.

고런: goreon,そんな。あんな,,,,тийм, тиймэрхүү, түүн шиг,như thế, như vậy,ทำเช่นนั้น, ทำแบบนั้น, ทำอย่างนั้น, เช่นนั้น, แบบนั้น, อย่างนั้น,begitu, demikian,такой; подобный,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고런 () 고런 ()


🗣️ 고런 @ Giải nghĩa

🗣️ 고런 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Gọi món (132)