🌟 증후 (症候)

Danh từ  

1. 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태나 모양.

1. TRIỆU CHỨNG: Nhiều trạng thái hay hình ảnh xuất hiện khi mắc bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악화 증후.
    A worsening condition.
  • Google translate 증후가 계속되다.
    The symptoms continue.
  • Google translate 증후가 나쁘다.
    Symptoms are bad.
  • Google translate 증후가 나타나다.
    Symptoms appear.
  • Google translate 증후를 관찰하다.
    Observe the symptoms.
  • Google translate 증후를 보이다.
    Show symptoms.
  • Google translate 그 뇌졸중 환자는 신체 일부의 감각이 마비되는 증후를 보였다.
    The stroke patient showed symptoms of numbness in part of the body.
  • Google translate 증후가 나쁠 경우 의사는 수술까지도 고려해야 한다고 했다.
    If the symptoms are bad, the doctor said that surgery should be considered.
  • Google translate 어떤 증후가 나타나죠?
    What symptoms do you have?
    Google translate 자꾸 콧물이 나고 목이 아파요.
    My nose keeps running and my throat hurts.
Từ đồng nghĩa 증상(症狀): 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태.
Từ đồng nghĩa 증세(症勢): 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태.

증후: symptom; sign,しょうこう【症候】。しょうじょう【症状】,symptôme, état d'un malade,síntoma,عرض مرضي,өвчний шинж,triệu chứng,อาการ, อาการของโรค, ลักษณะของโรค,tanda, gejala,симптом; синдром,症状,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증후 (증후)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10)