🌟 역기능 (逆機能)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역기능 (
역끼능
)
🗣️ 역기능 (逆機能) @ Ví dụ cụ thể
- 순기능과 역기능. [순기능 (順機能)]
- 과학 기술의 발달은 여러 순기능과 함께 환경 파괴라는 역기능도 가져왔다. [순기능 (順機能)]
🌷 ㅇㄱㄴ: Initial sound 역기능
-
ㅇㄱㄴ (
유기농
)
: 화학 비료나 농약을 쓰지 않고 생물의 작용으로 만들어진 것만을 사용하는 방식의 농업.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ: Nền nông nghiệp được tiến hành theo phương thức không sử dụng phân hóa học hay thuốc hóa học, mà chỉ sử dụng những thứ được tạo thành nhờ tác dụng của sinh vật. -
ㅇㄱㄴ (
어금니
)
: 송곳니의 안쪽에 있는 크고 가운데가 오목한 이.
☆
Danh từ
🌏 RĂNG HÀM: Răng to và có phần giữa lồi, ở phía trong của răng nanh. -
ㅇㄱㄴ (
월급날
)
: 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수를 받는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LƯƠNG, NGÀY LĨNH LƯƠNG: Ngày nhận thù lao trả theo từng tháng như cái giá cho công việc đã làm. -
ㅇㄱㄴ (
유개념
)
: 논리학에서, 비슷한 여러 개념들을 하나로 포괄하는 개념.
Danh từ
🌏 LOẠI, GIỐNG, PHÁI: Khái niệm bao quát gộp các khái niệm tương tự lại với nhau làm một, trong lô gic học. -
ㅇㄱㄴ (
역기능
)
: 본래의 의도와 반대로 나타나는 기능.
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ NGƯỢC: Chức năng thể hiện trái ngược với ý đồ ban đầu.
• Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)