🌟 역기능 (逆機能)

Danh từ  

1. 본래의 의도와 반대로 나타나는 기능.

1. HIỆU QUẢ NGƯỢC: Chức năng thể hiện trái ngược với ý đồ ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역기능을 낳다.
    Produce adverse effects.
  • Google translate 역기능을 막다.
    To prevent adverse effects.
  • Google translate 역기능을 초래하다.
    Cause adverse effects.
  • Google translate 역기능을 하다.
    Reverse function.
  • Google translate 자본주의는 경제 성장을 앞당긴 반면 빈부 격차의 심화라는 역기능을 낳기도 했다.
    Capitalism accelerated economic growth, while it also produced adverse effects of deepening the gap between the rich and the poor.
  • Google translate 언론은 공정한 보도로 국민들의 알 권리를 보장하고 편파적 보도로 인한 역기능을 지양해야 한다.
    The media should ensure the people's right to know through fair reporting and avoid adverse effects from biased reporting.
  • Google translate 정보 통신 기술이 발달하면서 사생활 침해나 악성 댓글과 같은 역기능들이 사회적 문제가 되고 있다.
    With the development of information communication technology, adverse functions such as invasion of privacy and malicious comments are becoming social problems.
Từ trái nghĩa 순기능(順機能): 본래 목적대로 작용하는 좋은 기능.

역기능: adverse effect; side effect; dysfunction,ぎゃくこうか【逆効果】。ふのえいきょう【負の影響】。ぎゃくきのう【逆機能】,effet inverse, dysfonctionnement,efecto adverso,تأثير سلبيّ,сөрөг нөлөө,hiệu quả ngược,ประสิทธิภาพในทางตรงกันข้าม, ผลที่ตรงกันข้าม, ผลข้างเคียง,fungsi terbalik,,副作用,逆机能,逆向功能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역기능 (역끼능)

🗣️ 역기능 (逆機能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)