🌟 데려오-

1. (데려오고, 데려오는데, 데려오니, 데려오면, 데려온, 데려오는, 데려올, 데려옵니다)→ 데려오다

1.


데려오-: ,


📚 Variant: 데려오고 데려오는데 데려오니 데려오면 데려온 데려오는 데려올 데려옵니다

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Du lịch (98)