🌟 새롭-

1. (새롭고, 새롭습니다)→ 새롭다

1.


새롭-: ,


📚 Variant: 새롭고 새롭습니다

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119)