🌾 End:

CAO CẤP : 60 ☆☆ TRUNG CẤP : 39 ☆☆☆ SƠ CẤP : 33 NONE : 657 ALL : 789

: 사람이나 동물 또는 식물 등이 세상에 나서 살아온 햇수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TUỔI: Số năm mà người hay động vật hoặc thực vật sinh ra và sống trên thế gian.

: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI NÀY, ĐIỀU NÀY: Từ chỉ đối tượng ở gần người nói hoặc đối tượng mà người nói đang nghĩ đến.

: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말. ☆☆☆ Định từ
🌏 NÀY: Từ dùng khi chỉ đối tượng ở gần người nói hoặc đối tượng người nói đang nghĩ đến.

넥타 (necktie) : 남자가 양복을 입을 때 와이셔츠 목둘레에 매는 가늘고 긴 천. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÀ VẠT: Mảnh vải dài nhỏ thắt quanh cổ áo sơ mi khi người nam mặc đồ com lê.

: 높은 정도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ CAO, CHIỀU CAO: Mức độ cao.

: 즐겁게 노는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHƠI ĐÙA: Việc chơi một cách vui vẻ.

어린아 : 나이가 적은 아이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRẺ NHỎ, TRẺ CON: Đứa bé nhỏ tuổi.

어린 : 4, 5세부터 초등학생까지의 어린아이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRẺ EM: Trẻ con từ 4,5 tuổi đến khi vào tiểu học.

엉덩 : 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÔNG, ĐÍT: Phần nhiều thịt nằm giữa eo và đùi, chạm vào nền khi ngồi.

똑같 : 사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIỐNG HỆT, MỘT CÁCH Y HỆT: Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút.

목걸 : 보석 등을 줄에 꿰어서 목에 거는 장식품. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DÂY CHUYỀN: Đồ trang sức đeo trên cổ, chủ yếu được xỏ đá quý vào dây.

가까 : 거리가 멀지 않게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦN: Một cách không xa về khoảng cách.

: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy.

옷걸 : 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo.

: 나이가 어린 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ.

윷놀 : 편을 갈라 교대로 윷을 던져 윷판 위의 말을 움직여 승부를 겨루는 놀이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 YUTNOLI; TRÒ CHƠI YUT: Trò chơi chia phe ra rồi lần lượt tung que Yut, di chuyển con cờ trên bàn Yut và phân định thắng thua.

떡볶 : 적당히 자른 가래떡에 간장이나 고추장 등의 양념과 여러 가지 채소를 넣고 볶은 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TTEOKBOKKI; MÓN TTEOK XÀO: Món ăn chế biến bằng bột gạo cắt khúc xào với gia vị như tương ớt, xì dầu và các loại rau củ.

: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác.

: 아래에서 위쪽으로 높게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CAO: Một cách cao theo chiều từ dưới lên trên.

호랑 (虎狼 이) : 누런 갈색의 몸에 검은 줄무늬가 있고, 다른 동물을 잡아먹고 사는 몸집이 큰 동물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON HỔ: Động vật to lớn, có điểm những vệt đen trên nền lông màu vàng, ăn thịt các loài động vật khác,

: 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY: Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn...

: 사람이나 동물의 입 안에 있으며 무엇을 물거나 음식물을 씹는 일을 하는 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 RĂNG: Bộ phận ở trong miệng của người hay động vật, dùng để gặm hay nhai cái gì đó.

: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준보다 넘게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt tiêu chuẩn nhất định.

: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong.

: 둘 이상이 함께. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau.

집들 : 이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm.

고양 : 어두운 곳에서도 사물을 잘 보고 쥐를 잘 잡으며 집 안에서 기르기도 하는 자그마한 동물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON MÈO: Động vật nhỏ được nuôi trong nhà, nhìn thấy rõ sự vật trong cả chỗ tối và bắt chuột giỏi.

가까 : 멀지 않고 가까운 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỖ GẦN: Nơi gần không xa.

(二/貳) : 둘의. ☆☆☆ Định từ
🌏 HAI: Thuộc hai.

(二/貳) : 일에 일을 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 HAI: Số cộng một vào một.

귀걸 : 귀에 다는 장식품. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai.

: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.

깨끗 : 더럽지 않게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẠCH SẼ: Một cách không dơ bẩn.


Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Luật (42) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97)