🌷 Initial sound: ㄱㅅㄷ
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 21 ALL : 28
•
계시다
:
(높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó.
•
계산대
(計算臺)
:
가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng.
•
구세대
(舊世代)
:
이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi.
•
고소득
(高所得)
:
높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều.
•
급속도
(急速度)
:
매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh.
•
거세다
:
정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ.
•
가시다
:
어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
•
검사대
(檢査臺)
:
물건을 그 위에 올려놓고 검사를 하는 데 쓰이는 받침.
Danh từ
🌏 BÀN KIỂM SOÁT, BÀN KIỂM TRA: Giá đỡ dùng để đặt đồ vật lên trên đó và kiểm tra.
•
고생대
(古生代)
:
지질 시대의 구분에서, 지금부터 5억 7000만 년 전부터 2억 4000만 년 전까지의 시기.
Danh từ
🌏 ĐẠI CỔ SINH, KỈ NGUYÊN ĐẠI CỔ SINH: Một kỉ nguyên cổ cách đây 570 triệu - 240 triệu năm
•
교수대
(絞首臺)
:
사형수를 목을 매어 죽이는 대.
Danh từ
🌏 ĐÀI TREO CỔ: Đài để treo cổ giết tội phạm bị án tử hình.
•
결사대
(決死隊)
:
어떤 일을 위하여 목숨을 걸고 싸울 각오를 한 사람들로 조직된 무리.
Danh từ
🌏 ĐỘI QUYẾT TỬ, NHÓM LIỀU CHẾT, NHÓM LIỀU MẠNG: Nhóm cấu thành bởi những người sẵn sàng đánh nhau vì việc gì đó mà bất chấp cái chết
•
기사도
(騎士道)
:
중세 유럽에서 기사들이 지켜야 했던 규범이나 행동 양식.
Danh từ
🌏 TINH THẦN HIỆP SĨ: Kiểu mẫu hành động hay qui phạm mà các kỵ sĩ ở Châu Âu thời trung đại phải tuân thủ.
•
공산당
(共産黨)
:
공산주의를 따르는 사람들이 만든 정당.
Danh từ
🌏 ĐẢNG CỘNG SẢN: Chính đảng do những người theo chủ nghĩa cộng sản thành lập ra.
•
경상도
(慶尙道)
:
경상남도와 경상북도.
Danh từ
🌏 GYEONGSANG-DO, TỈNH GYEONGSANG: Tỉnh Gyeongsang Nam (Gyeongsangnam-do) và tỉnh Gyeongsang Bắc (Gyeongsangbuk-do).
•
계시다
:
(높임말로) 있다. 앞의 말이 나타내는 일을 계속하거나 그 결과가 계속됨을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 ĐANG: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 있다. Từ thể hiện sự tiếp tục công việc mà từ ngữ phía trước thể hiện hay kết quả đó được tiếp tục.
•
광신도
(狂信徒)
:
사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿는 사람.
Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ CUỒNG TÍN: Người tin vô điều kiện và mất lý trí vào những cái như tư tưởng hay tôn giáo.
•
구상도
(構想圖)
:
계획한 생각을 나타낸 그림이나 도면.
Danh từ
🌏 PHÁC ĐỒ, BẢN VẼ Ý TƯỞNG: Bản vẽ hoặc hình vẽ thể hiện ý đồ kế hoạch.
•
가속도
(加速度)
:
시간이 갈수록 점점 빨라지는 속도.
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GIA TỐC: Tốc độ dần dần trở nên nhanh hơn theo thời gian.
•
겹사돈
(겹 査頓)
:
이미 혼인한 두 집안의 사람끼리 다시 혼인을 한 관계나 그러한 사람.
Danh từ
🌏 THÔNG GIA HAI LẦN, THÔNG GIA KÉP: Mối quan hệ hoặc những người mà hai bên gia đình vốn đã có quan hệ thông gia với nhau, nay lại có sự kết hôn một lần nữa.
•
가상도
(假想圖)
:
어떤 일의 상황을 가정하고 상상하여 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH GIẢ TƯỞNG: Bức tranh được vẽ do giả định và tưởng tượng ra tình huống của việc nào đó.
•
곰삭다
:
옷이 오래되어서 올이 얇아지고 재질이 약해지다.
Động từ
🌏 SỜN, CŨ, RÁCH: Quần áo mặc lâu ngày nên vải bị mỏng và chỉ bị mòn đi.
•
경사도
(傾斜度)
:
바닥이 평평하지 않고 기울어진 정도나 각도.
Danh từ
🌏 ĐỘ NGHIÊNG, ĐỘ DỐC: Góc độ hoặc mức độ của mặt nền bị nghiêng và không bằng phẳng.
•
그슬다
:
불에 겉만 조금 타게 하다.
Động từ
🌏 CHÁY XÉM: Làm cháy chút ít bề ngoài bằng ngọn lửa
•
개수대
(개수 臺)
:
부엌에서 물을 받아서 사용하고 버릴 수 있는 장치가 있는 움푹 파인 모양의 시설.
Danh từ
🌏 CHẬU RỬA CHÉN, BỒN RỬA CHÉN: Trang thiết bị đặt trong nhà bếp, hình trũng có gắn ống có thể nhận nước để sử dụng và bỏ nước đi.
•
구시대
(舊時代)
:
예전의 낡은 시대
Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI CŨ: Thời đại cũ trước đây.
•
굳세다
:
뜻한 바를 굽히지 않고 힘차게 밀고 나아감이 있다.
Tính từ
🌏 BỀN BỈ, VỮNG CHẮC, KIÊN CƯỜNG, BẤT KHUẤT: Không nhục chí mà thúc đẩy một cách mạnh mẽ và tiến lên phía trước.
•
기상대
(氣象臺)
:
날씨를 관측하거나 조사, 연구하는 기관.
Danh từ
🌏 ĐÀI KHÍ TƯỢNG: Cơ quan quan trắc hoặc nghiên cứu, khảo sát thời tiết.
•
김새다
:
즐거움 또는 흥분이 사라져서 기운이나 힘이 빠지다.
Động từ
🌏 MẤT HỨNG THÚ, HẾT KHÍ THẾ, MẤT HAY, NHÀM CHÁN: Niềm vui hoặc sự hưng phấn biến mất nên tâm trạng hay sức lực không còn.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138)