🌷 Initial sound: ㅂㄴ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 21 ALL : 31

비누 : 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể.

본능 (本能) : 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra.

분노 (憤怒) : 몹시 화를 냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ: Sự nổi giận dữ dội.

비난 (非難) : 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác.

밤낮 : 밤과 낮. ☆☆ Danh từ
🌏 BAN ĐÊM VÀ BAN NGÀY: Đêm và ngày.

배낭 (背囊) : 물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방. ☆☆ Danh từ
🌏 BA LÔ: Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng.

바늘 : 옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 KIM: Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo...

반납 (返納) : 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn.

밤낮 : 밤과 낮을 가리지 않고 늘. ☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn.

비닐 (vinyl) : 주로 포장에 사용되는 물건을 만드는 데 쓰는, 불에 잘 타지 않으며 물과 공기가 통하지 않는 질긴 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 VINYL: Vật chất dẻo, khó cháy mà nước và không khí không thấm qua, được sử dụng để sản xuất những vật dụng chủ yếu dùng trong đóng gói.

불능 (不能) : 어떤 일이나 행동 등을 할 수 없음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG, SỰ KHÔNG THỂ: Sự không thể thực hiện công việc hay hành động nào đó.

방년 (芳年) : 이십세 전후의 한창 젊어서 꽃같이 아름다운 나이. Danh từ
🌏 TUỔI TRẺ TƯƠI ĐẸP, TUỔI ĐÔI MƯƠI: Tuổi đẹp như hoa do trẻ trung ở độ trước và sau 20 tuổi.

복날 (伏 날) : 여름 중 가장 더운 때인 초복, 중복, 말복이 되는 날. Danh từ
🌏 BOKNAL; NGÀY NÓNG NHẤT: Ngày đầu tiên, ngày giữa và ngày cuối của khoảng thời gian nóng nhất trong mùa hè.

봄내 : 봄 동안 내내. Phó từ
🌏 SUỐT MÙA XUÂN: Trong suốt mùa xuân.

밥내 : 밥에서 나는 냄새. Danh từ
🌏 MÙI CƠM: Mùi tỏa ra từ cơm.

방뇨 (放尿) : 오줌을 눔. Danh từ
🌏 SỰ TIỂU TIỆN: Việc đi đái.

밤눈 : 밤에 사물을 볼 수 있는 시력. Danh từ
🌏 TẦM NHÌN BAN ĐÊM: Thị lực có thể nhìn thấy sự vật vào ban đêm.

백날 (百 날) : 아주 오랜 날 동안. Phó từ
🌏 LÂU LẮC, LÂU LẮM, DÀI CỔ: Trong suốt thời gian rất lâu.

분뇨 (糞尿) : 똥과 오줌. Danh từ
🌏 CỨT ĐÁI: Phân và nước tiểu.

배뇨 (排尿) : 오줌을 눔. Danh từ
🌏 SỰ TIỂU TIỆN: Sự đi tiểu.

부농 (富農) : 농사지을 땅을 많이 가지고 있어서 농사를 크게 짓고 수입이 많아 생활이 넉넉한 농가나 농민. Danh từ
🌏 PHÚ NÔNG: Nông dân hay nhà nông có nhiều đất làm nông nghiệp nên làm nông nghiệp qui mô lớn thu nhập nhiều và cuộc sống sinh hoạt dư giả.

분납 (分納) : 돈을 여러 번에 나누어서 냄. Danh từ
🌏 TRẢ GÓP: Phân ra trả tiền nhiều lần.

번뇌 (煩惱) : 마음이 시달려서 괴로워함. 또는 그런 괴로움. Danh từ
🌏 SỰ PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên buồn phiền. Hoặc sự buồn phiền như vậy.

빈농 (貧農) : 가난한 농촌의 집안이나 농민. Danh từ
🌏 BẦN NÔNG: Nông dân hoặc gia đình ở nông thôn nghèo khổ.

반년 (半年) : 한 해의 반. Danh từ
🌏 NỬA NĂM: Một nửa của một năm.

봄날 : 계절이 봄인 날. Danh từ
🌏 NGÀY XUÂN: Ngày mà mùa là mùa xuân.

부녀 (婦女) : 결혼한 여자나 나이가 제법 있는 여자. Danh từ
🌏 PHỤ NỮ: Nữ giới đã kết hôn hay tương đối có tuổi.

부녀 (父女) : 아버지와 딸. Danh từ
🌏 BỐ CON, CHA VÀ CON GÁI: Bố và con gái.

북녘 (北 녘) : 네 방위의 하나로 북쪽. Danh từ
🌏 PHƯƠNG BẮC, HƯỚNG BẮC: Phía Bắc, là một trong bốn phương vị.

버너 (burner) : 가스나 알코올 등을 연료로 사용하는 휴대용 가열 기구. Danh từ
🌏 ĐÈN KHÒ, ĐÈN XÌ, BẾP GA DU LỊCH, MỎ HÀN: Dụng cụ gia nhiệt cầm tay di động dùng gas, cồn v,v làm nhiên liệu.

비늘 : 물고기나 뱀의 겉 부분을 덮고 있는 얇고 매끄러운 작은 조각. Danh từ
🌏 VẢY: Mẩu nhỏ trơn và mỏng phủ lên bên ngoài của rắn hay cá.


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36)