🌷 Initial sound: ㅂㅌ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 32 ALL : 45

보통 (普通) : 일반적으로. 또는 흔히. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THÔNG THƯỜNG: Một cách bình thường. Hoặc thường hay.

배탈 (배 頉) : 먹은 음식이 체하거나 설사를 하거나 배가 아프거나 하는 병. ☆☆☆ Danh từ
🌏 RỐI LOẠN TIÊU HÓA: Bệnh đau bụng hoặc bị đi ngoài hay không tiêu được thức ăn.

보통 (普通) : 흔히 볼 수 있어 특별하지 않고 평범함. 또는 뛰어나지도 뒤떨어지지도 않은 중간 정도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG, SỰ PHỔ THÔNG: Sự bình dị và không đặc biệt vì có thể nhìn thấy nhiều. Hoặc mức độ trung bình không nổi trội cũng không tụt hậu.

봉투 (封套) : 편지나 서류 등을 넣기 위해 종이로 만든 주머니. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHONG BÌ: Túi làm bằng giấy để đựng tài liệu hay thư v.v ...

부탁 (付託) : 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡김. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHỜ CẬY, SỰ NHỜ VẢ: Nhờ hay giao phó làm việc nào đó.

버터 (butter) : 주로 빵에 발라 먹거나 요리에 쓰는, 우유에 있는 지방을 굳혀서 만든 노란색의 식품. ☆☆ Danh từ
🌏 : Loại thực phẩm màu vàng được làm từ chất béo trong sữa đặc lại, chủ yếu dùng quệt lên bánh mì ăn hay dùng trong nấu ăn.

발톱 : 발가락의 끝을 덮어 보호하고 있는 단단한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MÓNG CHÂN: Phần cứng che và bảo vệ phần trên của đầu ngón chân.

벨트 (belt) : 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 THẮT LƯNG, DÂY LƯNG, ĐAI LƯNG, DÂY NỊT: Dây cuốn vòng quanh phần eo áo.

복통 (腹痛) : 배가 아픈 증세. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐAU BỤNG: Triệu chứng đau bụng.

바탕 : 사물이나 현상을 이루는 근본. ☆☆ Danh từ
🌏 NỀN TẢNG: Cơ sở tạo nên sự vật hay hiện tượng.

버튼 (button) : 전기 장치에서 손가락으로 눌러 조작할 수 있게 만들어 놓은 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TẮC: Thiết bị được tạo ra ở các thiết bị điện, để có thể ấn và thao tác bằng ngón tay.

박탈 (剝奪) : 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ TƯỚC ĐOẠT, SỰ CƯỠNG ĐOẠT: Việc cưỡng chế đoạt mất những thứ như tư cách, quyền lợi hay tài sản của người khác.

빈틈 : 사이가 떨어져 있어 공간이 비어 있는 부분. Danh từ
🌏 KẼ HỞ, KHOẢNG TRỐNG: Phần có khoảng trống do ở giữa bị tách ra.

분투 (奮鬪) : 문제를 해결하거나 목표를 이루기 위해서 있는 힘을 다하여 노력함. Danh từ
🌏 SỰ PHẤN ĐẤU: Sự nỗ lực hết sức mình để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.

불통 (不通) : 교통 시설이나 통신 시설의 연결이 막히거나 끊어져 서로 통하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ TẮC NGHẼN, SỰ ĐÌNH TRỆ: Việc cơ sở vật chất về giao thông hay thông tin không thông suốt với nhau do bị đứt hoặc do bị tắc nghẽn.

비탄 (悲歎/悲嘆) : 매우 슬퍼하며 탄식함. 또는 그 탄식. Danh từ
🌏 SỰ KÊU THAN, SỰ OÁN THÁN, NỖI AI OÁN NÃO NỀ: Việc rất buồn rầu và than khóc. Hoặc sự than khóc đó.

법통 (法統) : 법의 계통이나 전통. Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG PHÁP LUẬT, HỆ THỐNG PHÁP LUẬT: Truyền thống hay hệ thống của pháp luật.

박토 (薄土) : 매우 메마른 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT KHÔ CẰN: Đất rất khô.

발탁 (拔擢) : 여러 사람 가운데서 쓸 사람을 뽑음. Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN, SỰ CHỌN LỰA: Việc chọn lựa người phù hợp giữa nhiều người.

바투 : 두 물체의 사이가 아주 가깝게. Phó từ
🌏 SÁT, CẬN, CẬN KỀ: Khoảng cách giữa hai vật thể rất gần.

백태 (白苔) : 몸에 열이 나거나 위장이 좋지 않아 혓바닥에 생기는 흰색이나 누런 빛을 띠는 물질. Danh từ
🌏 CẶN VÀNG, TRẮNG Ở LƯỠI: Chất cặn màu vàng hay trắng sinh ra ở mặt lưỡi do trong người bị sốt hay dạ dày không tốt.

밤톨 : 하나하나의 밤알. Danh từ
🌏 HỘT DẺ: Từng hạt dẻ.

번트 (bunt) : 야구에서, 타자가 친 공이 가까운 거리에 떨어지도록 방망이를 공에 가볍게 대어 맞추는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐỠ NHẸ: Việc dùng gậy đánh trúng một cách nhẹ nhàng vào quả bóng do người đánh đánh tới để quả bóng rơi ở khoảng cách gần trong môn bóng chày.

변태 (變態) : 생물이 자라는 과정에서 그 모습과 기관의 기능이 많이 달라지는 것. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI: Việc hình dáng và chức năng của cơ quan trở nên khác nhiều trong quá trình sinh vật lớn lên.

변통 (變通) : 상황이나 경우에 따라 일을 적절하게 잘 처리함. Danh từ
🌏 SỰ TÙY CƠ ỨNG BIẾN: Việc xử lý tốt công việc một cách hợp lí tùy theo tình huống hay trường hợp.

볼트 (volt) : 전압의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 VÔN: Đơn vị của điện áp.

비탈 : 언덕, 길 등이 수평을 이루지 않고 기울어진 곳. Danh từ
🌏 NƠI DỐC: Nơi ngọn đồi, con đường... không bằng phẳng mà nghiêng.

볼트 (bolt) : 두 물체를 죄는 데 쓰는, 육각이나 사각의 머리를 가진 나사. Danh từ
🌏 CÁI ĐINH, CÁI ỐC VÍT: Thứ được dùng để siết chặt hai vật thể lại với nhau, thường là con ốc có đầu 6 cạnh hoặc 4 cạnh.

배태 (胚胎) : 사람이나 동물이 아이나 새끼를 뱀. Danh từ
🌏 SỰ CÓ THAI, SỰ MANG THAI, SỰ CÓ CHỬA: Việc người có em bé hoặc động vật có con nhỏ trong bụng.

배턴 (baton) : 육상 등의 릴레이 경기에서, 앞 주자가 다음 주자에게 넘겨주는 막대기. Danh từ
🌏 GẬY TIẾP SỨC: Gậy mà người phía thực hiện phía trước chuyển cho người thực hiện phía sau trong cuộc thi tiếp sức.

배타 (排他) : 남을 싫어하여 거부하고 따돌림. Danh từ
🌏 SỰ BÀI TRỪ: Việc ghét người khác nên từ chối và xa lánh.

베틀 : 실로 삼베나 무명 등의 옷감을 짜는 틀. Danh từ
🌏 KHUNG CỬI: Khung dệt vải như vải dầu gai hay vải bông bằng sợi.

배트 (bat) : 야구나 소프트볼 등의 경기에서, 공을 치는 방망이. Danh từ
🌏 GẬY BÓNG CHÀY, GẬY ĐÁNH BÓNG: Gậy dùng để đánh bóng trong trận đấu bóng chày hay bóng mềm.

분통 (憤痛) : 몹시 억울하여 화가 나는 마음. Danh từ
🌏 SỰ PHẪN UẤT, SỰ CĂM PHẪN: Cảm giác rất uất ức và cáu giận..

비통 (悲痛) : 매우 슬퍼서 마음이 아픔. Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ: Việc rất buồn nên đau lòng.

방탕 (放蕩) : 술, 도박, 여자 등에 빠져 행실이 좋지 못함. Danh từ
🌏 SỰ PHÓNG ĐÃNG, SỰ BÊ THA: Hành vi không tốt sa đà vào những tệ nạn như rượu chè, cờ bạc, trai gái v.v...

보탬 : 더하여 많아지게 하는 일. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 SỰ GÓP THÊM, SỰ BỔ SUNG, PHẦN THÊM VÀO, PHẦN BỔ SUNG: Việc thêm vào làm cho nhiều lên. Hoặc thứ như vậy.

보트 (boat) : 노를 젓거나 모터를 작동시켜 움직이는 작은 배. Danh từ
🌏 CHIẾC THUYỀN, CHIẾC XUỒNG: Thuyền nhỏ di chuyển bằng cách chèo tay hay chạy bằng mô tơ.

바통 (bâton) : 육상 등의 릴레이 경기에서, 앞 주자가 다음 주자에게 넘겨주는 막대기. Danh từ
🌏 GẬY TIẾP SỨC: Cây gậy mà người chạy trước chuyền cho người chạy tiếp theo trong môn chạy tiếp sức của điền kinh...

본토 (本土) : 딸린 섬, 식민지, 피보호국 등에 대하여 주가 되는 국토. Danh từ
🌏 ĐẤT LIỀN: Vùng lãnh thổ chính, đối với đảo, thuộc địa, nước được bảo hộ...

밥통 (밥 桶) : 밥을 담거나 보관하는 통. Danh từ
🌏 THÙNG CƠM: Thùng để đựng hoặc bảo quản cơm.

부탄 (Bhutan) : 아시아의 남부, 히말라야 산기슭에 있는 나라. 국토의 대부분이 산악 지대이며, 주요 생산물로는 쌀, 밀 등이 있다. 주요 언어는 티베트어이고 수도는 팀푸이다. Danh từ
🌏 BHUTAN: Nước nằm ở chân núi Hymalaya, phía Nam của châu Á, phần lớn lãnh thổ là khu vực đồi núi, sản vật chủ yếu là gạo, lúa mì... ngôn ngữ chính là tiếng Tây Tạng và thủ đô là Thimphu.

부터 : 어떤 일의 시작이나 처음을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện sự bắt đầu hay khởi đầu của một việc nào đó.

벌통 (벌 桶) : 꿀벌을 기르며 꿀을 모을 수 있게 만든 통. Danh từ
🌏 THÙNG MẬT: Thùng dùng để chứa mật khi nuôi ong mật.

불티 : 타는 불에서 튀는 작은 불똥. Danh từ
🌏 TIA LỬA, TÀN LỬA: Đốm lửa nhỏ bắn ra từ ngọn lửa đang cháy.


Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23)