🌷 Initial sound: ㅅㅅㅈ

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 39 ALL : 47

소시지 (sausage) : 으깨어 양념한 고기를 돼지 창자나 가늘고 긴 자루에 채워 만든 식품. ☆☆ Danh từ
🌏 XÚC XÍCH, LẠP XƯỞNG: Thực phẩm làm bằng cách nhồi thịt xay nhuyễn đã ướp gia vị vào lòng lợn hoặc nặn thành thanh dài và mảnh.

수신자 (受信者) : 우편이나 전보, 전화 등을 받거나 언어, 문자, 그림, 방송 등의 의미를 가진 신호를 받는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN: Người nhận thư từ hay điện báo, điện thoại hoặc nhận tín hiệu mang ý nghĩa ngôn ngữ, văn tự, tranh ảnh, phát thanh truyền hình v.v...

생산적 (生産的) : 생산과 관련이 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH SẢN XUẤT: Việc có liên quan đến sản xuất.

생산지 (生産地) : 어떤 물품을 만들어 내는 곳. 또는 어떤 물품이 저절로 생겨나는 곳. Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT: Nơi tạo ra vật phẩm nào đó. Hoặc nơi vật phẩm nào đó được sinh ra tự nhiên.

생산적 (生産的) : 생산과 관련이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SẢN XUẤT: Có liên quan đến sản xuất.

사실적 (寫實的) : 실제 있는 그대로를 보여 주는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÂN THỰC, MANG TÍNH THỰC TẾ: Cho thấy giống y trong thực tế.

생산자 (生産者) : 생산하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người sản xuất ra.

사실적 (寫實的) : 실제 있는 그대로를 보여 주는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN THỰC, TÍNH THỰC TẾ: Sự cho thấy giống như thực tế.

소사전 (小辭典) : 어휘 수가 적고 내용이 간결하여 규모가 작은 사전. Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN NHỎ, TIỂU TỪ ĐIỂN: Từ điển có quy mô nhỏ với số từ ít và nội dung giản lược.

사색적 (思索的) : 어떤 것에 대하여 깊이 생각하고 그 근본 뜻을 찾는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGẪM NGHĨ, TÍNH CHẤT SUY TƯ, TÍNH CHẤT SUY NGẪM: Tính chất suy nghĩ sâu sa về điều gì đó và tìm ra ý nghĩa căn bản của nó.

신사적 (紳士的) : 태도가 점잖고 교양이 있으며 예의 바른. Định từ
🌏 MANG TÍNH LỊCH LÃM, MANG TÍNH LỊCH THIỆP: Có thái độ đĩnh đạc, có học thức và lịch sự.

산송장 : 살아 있는 송장이라는 뜻으로, 살아 있지만 거의 움직이지 않고 죽은 것과 다름없는 사람. Danh từ
🌏 CÁI XÁC KHÔNG HỒN, CÁI XÁC THOI THÓP,SỐNG ĐỜI SỐNG THỰC VẬT: Với ý nghĩa là cái xác đang còn sống, chỉ người còn sống nhưng không khác gì đã chết, hầu như không cử động được

산술적 (算術的) : 간단한 수의 계산에 의하여 숫자로 나타내는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT SỐ HỌC, TÍNH CHẤT TÍNH TOÁN TOÁN HỌC, TÍNH CHẤT PHÉP TÍNH: Việc thể hiện bằng con số theo sự tính toán số đơn giản.

상속자 (相續者) : 죽은 사람의 재산을 넘겨받는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THỪA KẾ, NGƯỜI ĐƯỢC THỪA HƯỞNG: Người nhận bàn giao tài sản của người đã chết.

상습적 (常習的) : 좋지 않은 버릇이나 일을 계속 반복하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CÓ TẬT, TÍNH QUEN THÓI: Tính liên tiếp lặp đi lặp lại việc không tốt hay thói quen không tốt.

생산직 (生産職) : 생산 분야의 일. 또는 그런 일을 하는 직원. Danh từ
🌏 VIỆC SẢN XUẤT, NHÂN VIÊN SẢN XUẤT: Việc thuộc lĩnh vực sản xuất. Hoặc nhân viên làm việc như vậy.

서사적 (敍事的) : 사실을 있는 그대로 적는 성질을 띤. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ SỰ, MANG TÍNH TẢ THỰC, MANG TÍNH MIÊU TẢ: Có tính chất ghi chép lại theo sự thật.

수세적 (守勢的) : 적의 공격에 맞서 현재의 상태를 지키고자 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỦ THẾ, MANG TÍNH PHÒNG THỦ: Chống lại sự tấn công của địch và giữ trạng thái hiện tại.

수송자 (輸送者) : 기차, 자동차, 배, 비행기 등으로 사람이나 물건을 실어 옮기는 일을 맡아보는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VẬN CHUYỂN, NGƯỜI CHUYÊN CHỞ: Người làm công việc vận chuyển người hay hàng hóa bằng tàu hỏa, ô tô, tàu thủy, máy bay v.v...

세속적 (世俗的) : 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속을 따르는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TRẦN TỤC: Việc đi theo phong tục bình thường của thế gian một cách không có niềm tin mang tính tôn giáo hoặc lý tưởng cao xa.

소송장 (訴訟狀) : 다툼이 일어났을 때 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 내는 서류. Danh từ
🌏 BẢN TỐ TỤNG, ĐƠN TỐ TỤNG, ĐƠN KIỆN: Tài liệu nộp cho toà án yêu cầu phán quyết theo pháp luật khi xảy ra tranh chấp.

상습자 (常習者) : 좋지 않은 일을 습관적으로 하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ CÓ TẬT, KẺ QUEN THÓI: Người làm việc không tốt theo thói quen.

생산재 (生産財) : 생산을 하는 데에 쓰는 재료. Danh từ
🌏 VẬT LIỆU SẢN XUẤT, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT: Vật liệu dùng vào việc sản xuất.

사색적 (思索的) : 어떤 것에 대하여 깊이 생각하고 그 근본 뜻을 찾는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SUY TƯ, MANG TÍNH SUY NGẪM: Suy nghĩ sâu sắc về điều nào đó và tìm ra ý nghĩa căn bản của nó.

신소재 (新素材) : 이전에 없던 뛰어난 특성을 지닌 재료. Danh từ
🌏 VẬT LIỆU MỚI: Vật liệu có đặc tính vượt trội và không có trước đó.

상습적 (常習的) : 좋지 않은 버릇이나 일을 계속 반복하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÓ TẬT, MANG TÍNH QUEN THÓI: Lặp lại liên tục thói quen hay việc không tốt.

상식적 (常識的) : 사람들이 일반적으로 알고 있는 보통의 지식이나 가치관으로 이해되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯỜNG THỨC: Được hiểu bằng giá trị quan hay tri thức thông thường mà mọi người thường biết đến.

상식적 (常識的) : 사람들이 일반적으로 알고 있는 보통의 지식이나 가치관으로 이해되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THƯỜNG THỨC: Cái được hiểu bằng giá trị quan hay tri thức thông thường mà mọi người có thể hiểu biết một cách bình thường (phổ biến).

서식지 (棲息地) : 생물이 보금자리를 만들어 사는 곳. Danh từ
🌏 NƠI SINH SỐNG, NƠI CƯ TRÚ: Nơi sinh vật làm tổ sinh sống.

선술집 : 서서 간단히 술을 마시는 술집. Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU NHỎ, QUẦY RƯỢU ĐỨNG: Quán rượu đứng để uống rượu một cách đơn giản.

세속적 (世俗的) : 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속을 따르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRẦN TỤC, MANG TÍNH THẾ TỤC: Theo phong tục bình thường của thế gian mà không có lý tưởng cao xa hay niềm tin tôn giáo.

산술적 (算術的) : 간단한 수의 계산에 의하여 숫자로 나타내는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT TÍNH TOÁN: Thể hiện bằng con số theo sự tính toán số đơn giản.

세습적 (世襲的) : 재산이나 신분, 직업 등을 그 자손들이 대를 이어 물려받는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KẾ THỪA, TÍNH KẾ TỤC: Việc nối tiếp thế hệ để thừa hưởng và truyền lại tài sản, địa vị hay nghề nghiệp v.v...

세습적 (世襲的) : 재산이나 신분, 직업 등을 그 자손들이 대를 이어 물려받는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ THỪA, MANG TÍNH KẾ TỤC: Con cháu nhận truyền lại tài sản, thân phận hay nghề nghiệp... nối tiếp qua các thế hệ

신사적 (紳士的) : 태도가 점잖고 교양이 있으며 예의 바른 것. Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH LÃM, TÍNH LỊCH THIỆP: Sự có thái độ chững chạc, có học thức và lịch sự.

소싯적 (少時 적) : 젊었을 때. Danh từ
🌏 THỜI TRAI TRẺ, THỜI THANH NIÊN: Khi còn trẻ.

소심증 (小心症) : 병적으로 지나치게 소심한 증세. Danh từ
🌏 CHỨNG BỆNH THẬN TRỌNG, CHỨNG BỆNH RỤT RÈ: Triệu chứng cẩn trọng một cách thái quá thành bệnh.

송신자 (送信者) : 주로 전기를 이용하여 전보나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 등의 신호를 보내는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN TIN, NGƯỜI CHUYỂN TIN: Người sử dụng phương tiện điện tín để gửi tín hiệu như truyền hình TV, radio, điện thoại hay điện báo…

수세적 (守勢的) : 적의 공격에 현재의 상태를 지키고자 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THỦ THẾ, TÍNH PHÒNG THỦ: Việc giữ trạng thái hiện tại trước sự tấn công của địch.

속사정 (속 事情) : 겉으로 드러나지 않거나 감추어진 일이나 사정. Danh từ
🌏 NỘI TÌNH, SỰ TÌNH BÊN TRONG: Sự tình xảy ra mà được giấu giếm hay không để lộ ra bên ngoài.

서사적 (敍事的) : 사실을 있는 그대로 적는 성질을 띤 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẢ THỰC, TÍNH MIÊU TẢ: Sự có tính chất ghi chép lại giống như sự thật.

수상자 (受賞者) : 상을 받는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN GIẢI, NGƯỜI THẮNG GIẢI, NGƯỜI ĐOẠT GIẢI: Người nhận giải thưởng.

사상자 (死傷者) : 죽거나 다친 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THƯƠNG VONG: Người chết hoặc bị thương.

소수점 (小數點) : 소수 부분과 정수 부분을 구분하기 위하여 소수와 정수 사이에 찍는 부호. Danh từ
🌏 DẤU PHẨY THẬP PHÂN: Ký hiệu ghi giữa số nguyên và số thập phân để phân biệt phần số nguyên và số thập phân.

소세지 : → 소시지 Danh từ
🌏

수사진 (搜査陣) : 범죄 사건을 수사하기 위하여 수사관들로 이루어진 조직. Danh từ
🌏 TỔ THANH TRA, BAN THANH TRA: Nhóm gồm những cán bộ thanh tra được lập ra để điều tra vụ án phạm pháp, sàng lọc và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi.

시사점 (示唆點) : 어떤 것에 대해 미리 알아차릴 수 있도록 간접적으로 나타내거나 일러 주는 내용. Danh từ
🌏 ĐIỂM ÁM CHỈ, DẤU HIỆU, ÁM THỊ: Nội dung thể hiện hay đưa ra một cách gián tiếp để có thể nhận ra trước điều gì đó.


Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)