💕 Start: 기
☆ CAO CẤP : 79 ☆☆ TRUNG CẤP : 41 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 390 ALL : 529
•
기술
(記述)
:
어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MÔ TẢ, VIỆC GHI LẠI: Việc ghi lại đúng với sự thật nào đó. Hoặc là ghi chép như thế.
•
기술적
(技術的)
:
기술에 관계가 있거나 기술에 의한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KỸ THUẬT: Cái có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.
•
기술적
(技術的)
:
기술에 관계가 있거나 기술에 의한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KỸ THUẬT: Có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.
•
기습
(奇襲)
:
적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Việc ập đến tấn công bất ngờ khi quân giặc không nghĩ đến. Hoặc sự tấn công như thế.
•
기아
(飢餓/饑餓)
:
먹을 것이 없어 굶주림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI KHÁT: Sự đói khát do không có cái ăn.
•
기압
(氣壓)
:
공기의 무게로 인해 생기는 압력.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ ÁP, ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN: Áp lực sinh ra vì độ nặng của không khí.
•
기약
(期約)
:
때를 정하여 약속함. 또는 그런 약속.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC HẸN TRƯỚC, CÁI HẸN TRƯỚC: Việc định ra thời điểm và hẹn. Hoặc việc hẹn như vậy.
•
기어가다
:
어디로 기어서 가다.
☆
Động từ
🌏 BÒ, TRƯỜN, BÒ LÊ, BÒ ĐI: Bò đi đâu đó.
•
기어들다
:
좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
•
기어오르다
:
몸을 구부려 기는 듯한 모습으로 가파르거나 높은 곳을 올라가다.
☆
Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Lên nơi cao hoặc dốc bằng cách cong người lại và bò bám đi lên.
•
기어이
(期於 이)
:
어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.
•
기어코
(期於 코)
:
어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.
•
기업체
(企業體)
:
이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 하는 조직.
☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.
•
기와집
:
지붕에 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 모양의 물건을 이어서 덮은 집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ LỢP NGÓI, NHÀ LỢP TẤM LỢP: Nhà lợp ở trên mái đồ vật hình dẹt, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại.
•
기웃거리다
:
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다.
☆
Động từ
🌏 NGÓ NGHIÊNG, NGHIÊNG NGÓ, LIẾC NGANG LIẾC DỌC: Cứ nghiêng người hay đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.
•
기원
(祈願)
:
바라는 일이 이루어지기를 빎.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦU MONG, SỰ MONG ƯỚC: Sự cầu khẩn việc đang mong mỏi được thành hiện thực.
•
기원전
(紀元前)
:
예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이전.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC CÔNG NGUYÊN: Trước năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.
•
기원후
(紀元後)
:
예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이후.
☆
Danh từ
🌏 SAU CÔNG NGUYÊN: Sau năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.
•
기이하다
(奇異 하다)
:
매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ.
•
기인하다
(起因 하다)
:
어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
•
기일
(期日)
:
정해진 날짜나 기한.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUI ĐỊNH, NGÀY HẸN: Thời hạn hay ngày đã định.
•
기저귀
:
대소변을 조절하지 못하는 어린아이나 노인, 환자 등의 똥과 오줌을 받아 내기 위하여 다리 사이에 채우는 부드러운 천이나 종이.
☆
Danh từ
🌏 TÃ, BỈM: Giấy hay vải mềm lót vào giữa hai chân để đỡ nước tiểu hay phân của bệnh nhân, người già hay trẻ em không thể điều tiết đại tiểu tiện.
•
기절
(氣絕)
:
심하게 놀라거나 충격을 받아 일시적으로 정신을 잃고 쓰러짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẤT XỈU, SỰ TÉ XỈU: Sự tiếp nhận cú sốc hay kinh hoàng ghê gớm nên nhất thời mất tinh thần và quị ngã.
•
기점
(起點)
:
어떤 일이 처음 시작되는 시간이나 곳.
☆
Danh từ
🌏 KHỞI ĐIỂM, ĐIỂM XUẤT PHÁT, ĐIỂM KHỞI HÀNH: Nơi hoặc thời gian việc nào đó bắt đầu lần đầu tiên.
•
기증
(寄贈)
:
남을 위하여 자신의 물품이나 재산, 장기 등을 대가 없이 줌.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC CHO TẶNG, VIỆC HIẾN TẶNG, VIỆC BIẾU TẶNG: Việc cho nội tạng, tài sản hay đồ vật của mình vì người khác mà không đòi hỏi gì.
•
기질
(氣質)
:
개인이나 집단이 가지고 있는 특별한 성질.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ CHẤT, TÍNH KHÍ, TÍNH: Tính chất đặc biệt mà một cá nhân hay tổ chức có.
•
기체
(氣體)
:
일정한 모양이나 부피가 없고 널리 퍼지려는 성질이 있어 자유롭게 떠서 돌아다니는 물질.
☆
Danh từ
🌏 THỂ KHÍ: Vật chất có tính chất tỏa rộng ra xung quanh, không có khối lượng hay hình dạng nhất định, lơ lửng và bay tự do.
•
기특하다
(奇特 하다)
:
말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.
•
기틀
:
어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕.
☆
Danh từ
🌏 NỀN TẢNG, YẾU TỐ THEN CHỐT, ĐIỂM CỐT YẾU, CƠ BẢN, CĂN CỨ: Cơ sở hoặc điều kiện trở thành cái căn bản của việc nào đó.
•
기품
(氣品)
:
어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.
•
기피
(忌避)
:
싫어하여 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI THÁC, SỰ TRỐN TRÁNH: Việc ghét bỏ và né tránh.
•
기필코
(期必 코)
:
무슨 일이 있더라도 꼭.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, BẰNG MỌI GIÁ: Dù có việc gì đi nữa thì cũng nhất quyết...
•
기하다
(期 하다)
:
시기를 정하여 어떠한 일이나 행동의 계기로 삼다.
☆
Động từ
🌏 NHẰM, HƯỚNG, CHỌN, ĐỊNH: Xác định thời kì rồi coi đó là lý do của hành động hay công việc nào đó.
•
기한
(期限)
:
미리 정해 놓은 시기.
☆
Danh từ
🌏 KỲ HẠN, THỜI HẠN QUY ĐỊNH: Thời kỳ được đặt ra trước.
•
기행
(紀行)
:
여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적음. 또는 그 글.
☆
Danh từ
🌏 CHUYẾN DU LỊCH, NHẬT KÝ DU LỊCH: Việc ghi chép lại điều mà mình đi rồi thấy, nghe, cảm nhận và trải qua. Hoặc bài viết như vậy.
•
기행문
(紀行文)
:
여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글.
☆
Danh từ
🌏 BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch.
•
기호
(記號)
:
어떤 뜻을 나타내기 위해 쓰는 여러 가지 표시.
☆
Danh từ
🌏 KÝ HIỆU: Những dấu hiệu dùng để thể hiện ý nghĩa nào đó.
•
기호
(嗜好)
:
즐기고 좋아함.
☆
Danh từ
🌏 KHẨU VỊ, THỊ HIẾU, GU, SỞ THÍCH: Sự ưa chuộng và yêu thích.
•
기호품
(嗜好品)
:
술, 담배, 커피 등과 같이 독특한 향기나 맛이 있어 즐기고 좋아하는 물품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ ƯA THÍCH, THỨ ƯA CHUỘNG: Vật phẩm thích thưởng thức vì có vị hay có hương vị độc đáo như rượu, thuốc lá, cà phê…
• So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149)