📚 thể loại: DU LỊCH
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 67 ☆☆☆ SƠ CẤP : 31 ALL : 98
•
땅
:
지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT, ĐẤT LIỀN: Phần trên trái đất được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước.
•
강
(江)
:
넓고 길게 흘러 바다로 들어가는 물줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÔNG: Dòng nước rộng lớn chảy dài và đổ ra biển.
•
세계
(世界)
:
지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất.
•
관광객
(觀光客)
:
관광을 하러 다니는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, KHÁCH DU LỊCH: Người đi tham quan du lịch.
•
신혼여행
(新婚旅行)
:
결혼식을 마치고 부부가 되어 함께 가는 여행.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DU LỊCH TUẦN TRĂNG MẬT, ĐI NGHỈ TUẦN TRĂNG MẬT: Chuyến du lịch sau khi kết thúc hôn lễ, trở thành vợ chồng và cùng đi.
•
관광
(觀光)
:
어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó.
•
섬
:
주위가 물로 둘러싸여 물 위에 떠 있는 것처럼 보이는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẢO: Vùng đất được bao xung quanh bởi nước, nhìn thấy như được nổi trên mặt nước.
•
유명
(有名)
:
이름이 널리 알려져 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỔI TIẾNG, SỰ NỔI DANH: Việc danh tính được biết đến rộng rãi.
•
세상
(世上)
:
지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất.
•
관광지
(觀光地)
:
경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan.
•
돌
:
흙이나 모래 등이 굳어서 생긴 단단한 덩어리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁ: Tảng cứng do những thứ như đất hay cát kết cứng lại thành.
•
여행
(旅行)
:
집을 떠나 다른 지역이나 외국을 두루 구경하며 다니는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) DU LỊCH: Việc rời khỏi nhà đi tham quan ở một vùng khác hay nước khác.
•
여행사
(旅行社)
:
여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan.
•
여행지
(旅行地)
:
여행하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM DU LỊCH, ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH: Nơi du lịch.
•
경치
(景致)
:
자연이나 지역의 아름다운 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢNH TRÍ: Hình ảnh đẹp của thiên nhiên hay của một khu vực.
•
해외여행
(海外旅行)
:
외국으로 여행을 가는 일. 또는 그런 여행.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DU LỊCH NƯỚC NGOÀI; CHUYẾN DU LỊCH NGOẠI QUỐC: Việc đi du lịch ra nước ngoài. Hoặc chuyến du lịch như vậy.
•
해외
(海外)
:
자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẢI NGOẠI, NƯỚC NGOÀI: Đất nước khác, không phải là nước mình.
•
외국
(外國)
:
자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI QUỐC: Nước khác không phải là nước mình.
•
지도
(地圖)
:
지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước
•
세우다
:
사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỰNG ĐỨNG: Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên.
•
바닷가
:
바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm sát hay gần đó.
•
단풍
(丹楓)
:
가을에 나뭇잎이 노란 색이나 붉은 색으로 변하는 현상. 또는 그렇게 변한 잎.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THU VÀNG, LÁ MÙA THU: Hiện tượng lá cây chuyển sang màu vàng hay màu đỏ vào mùa thu. Hay lá thay đổi như thế.
•
산
(山)
:
평평한 땅보다 훨씬 높이 솟아 있고 대개 나무, 풀, 바위 등이 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NÚI: Đất nhô lên cao hơn hẳn đất bằng và thông thường có cây, cỏ, đá...
•
호텔
(hotel)
:
시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOTEL, KHÁCH SẠN: Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt.
•
바다
:
지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa.
•
풍경
(風景)
:
자연이나 지역의 아름다운 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHONG CẢNH: Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực.
•
자연
(自然)
:
사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모든 현상이나 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ NHIÊN, THIÊN NHIÊN: Tất cả các hiện tượng hay tồn tại tự nó hình thành hay vốn dĩ đã có ở trên đời, không phải là cái tùy thuộc vào sức mạnh của con người.
•
제주도
(濟州道)
:
한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한국의 가장 남쪽에 있으며 제주도를 비롯한 여러 섬으로 이루어져 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEJUDO; TỈNH JEJU, TỈNH TẾ CHÂU: Một đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở phía nam xa nhất của Hàn Quốc và được tạo nên bởi nhiều hòn đảo, trong đó có đảo Je-ju.
•
구경
:
흥미나 관심을 가지고 봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú
•
국내
(國內)
:
나라의 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC NỘI, TRONG NƯỚC, NỘI ĐỊA: Bên trong của đất nước.
•
국제
(國際)
:
여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm.
• Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57)