🌟 신사 (紳士)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신사 (
신ː사
)
📚 Từ phái sinh: • 신사적(紳士的): 태도가 점잖고 교양이 있으며 예의 바른. • 신사적(紳士的): 태도가 점잖고 교양이 있으며 예의 바른 것.
📚 thể loại: Miêu tả về con người Diễn tả trang phục
🗣️ 신사 (紳士) @ Giải nghĩa
- 노신사 (老紳士) : 늙은 신사.
🗣️ 신사 (紳士) @ Ví dụ cụ thể
- 스마트한 신사. [스마트하다 (smart하다)]
- 중년 신사. [중년 (中年)]
- 신사와 숙녀. [숙녀 (淑女)]
- 신사 숙녀 여러분, 곧 공연이 시작될 예정이니 자리에 앉아 주시길 바랍니다. [숙녀 (淑女)]
- 중후한 신사. [중후하다 (重厚하다)]
- 중절모자를 쓴 중년 신사는 중후한 멋을 풍겼다. [중후하다 (重厚하다)]
- 연회장에 모여 있던 사람들은 모두 말쑥한 신사, 숙녀들이었다. [말쑥하다]
- 원숙한 신사. [원숙하다 (圓熟하다)]
- 신사 정장. [정장 (正裝)]
- 단벌 신사. [단벌 (單벌)]
- 민준이는 항상 같은 옷만 입고 다녀서 단벌 신사라는 별명을 얻었다. [단벌 (單벌)]
- 콧수염이 난 신사. [콧수염 (콧鬚髥)]
- 정장한 신사. [정장하다 (正裝하다)]
- 신사 참배. [참배 (參拜)]
- 어떤 궂은 장난에도 늘 웃으며 받아주는 것을 보니 그 신사는 진짜 양반이었다. [양반 (兩班)]
- 신사 양반. [양반 (兩班)]
- 오, 네 옷 멋있다. 연미복의 꼬리가 아주 잘빠졌는데? 영화에 나오는 외국 신사 같아. [연미복 (燕尾服)]
- 초로의 신사. [초로 (初老)]
- 개구쟁이였던 녀석들이 어느새 머리가 희끗한 초로의 신사들이 돼 있더라. [초로 (初老)]
- 어엿한 신사. [어엿하다]
- 은발의 신사. [은발 (銀髮)]
- 우리 할아버지는 정중하고 매너 있는 은발의 노신사이다. [은발 (銀髮)]
- 나비넥타이의 신사. [나비넥타이 (나비necktie)]
- 콧수염을 기르고 나비넥타이로 멋을 한껏 부린 신사가 내게 다가와 말을 걸었다. [나비넥타이 (나비necktie)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 신사
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98)