🌟 신사 (紳士)

☆☆   Danh từ  

1. 태도가 점잖고 교양이 있는 예의 바른 남자.

1. QUÝ NGÀI, QUÝ ÔNG: Người đàn ông lịch sự có thái độ đĩnh đạc và có học thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중년의 신사.
    Middle-aged gentleman.
  • 예의 바른 신사.
    A courteous gentleman.
  • 의젓한 신사.
    A decent gentleman.
  • 점잖은 신사.
    A decent gentleman.
  • 신사처럼 행동하다.
    Behave like a gentleman.
  • 형은 사람들 앞에서는 점잖은 신사처럼 행동한다.
    My brother acts like a decent gentleman in front of people.
  • 아버지는 늘 친절하고 예의가 바르기 때문에 사람들이 신사라고 부른다.
    My father is always kind and polite, so people call him a gentleman.
  • 옆집 아저씨가 어제 쓰레기를 집 앞에 함부로 버렸어요.
    My neighbor threw away the trash in front of my house yesterday.
    교양 있는 신사인 줄 알았는데 사람을 잘못 봤군요.
    I thought you were a cultured gentleman, but you got the wrong guy.
Từ tham khảo 숙녀(淑女): 교양과 예의와 품격을 두루 갖춘 여자., (대접하는 말로) 보통의 성인 여…

2. (대접하는 말로) 보통의 남자.

2. ÔNG: (cách nói khách sáo) Người đàn ông bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚱뚱한 신사.
    Fat gentleman.
  • 신사 세 분.
    Three gentlemen.
  • 신사 정장.
    A gentleman's suit.
  • 신사와 숙녀.
    A gentleman and a lady.
  • 신사가 나오다.
    Gentleman comes out.
  • 신사 숙녀 여러분, 만나서 반갑습니다.
    Ladies and gentlemen, nice to meet you.
  • 서른 살 정도로 보이는 한 신사가 방 안에 들어오자 모두들 그를 쳐다봤다.
    A gentleman, who looked about thirty years old, entered the room and everyone looked at him.
  • 잠시 후, 이곳에 키 큰 신사 한 분이 올 겁니다.
    In a moment, a tall gentleman will be here.
    여자 분이 온다고 들었는데 신사라고 하는 걸 보니 남자 분이 오시는군요.
    I heard a woman was coming, but seeing that she's a gentleman, a man is coming.
Từ tham khảo 숙녀(淑女): 교양과 예의와 품격을 두루 갖춘 여자., (대접하는 말로) 보통의 성인 여…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신사 (신ː사)
📚 Từ phái sinh: 신사적(紳士的): 태도가 점잖고 교양이 있으며 예의 바른. 신사적(紳士的): 태도가 점잖고 교양이 있으며 예의 바른 것.
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Diễn tả trang phục  


🗣️ 신사 (紳士) @ Giải nghĩa

🗣️ 신사 (紳士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98)