🌟 공책 (空冊)

☆☆☆   Danh từ  

1. 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있도록 줄이 쳐져 있거나 빈 종이로 매어 놓은 책.

1. QUYỂN TẬP, QUYỂN VỞ: Một tập giấy trắng được đính vào như quyển sách có dòng kẻ hoặc để trống dùng để viết chữ hay vẽ tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공책 한 권.
    One notebook.
  • 공책 검사.
    A notebook test.
  • 공책을 꺼내다.
    Take out a notebook.
  • 공책을 덮다.
    Cover a notebook.
  • 공책을 펼치다.
    Spread notebook.
  • 공책에 기록하다.
    Record in a notebook.
  • 공책에 베끼다.
    Copy in a notebook.
  • 공책에 쓰다.
    Write in a notebook.
  • 공책에 적다.
    Write it down in a notebook.
  • 공책에 정리하다.
    Organize in a notebook.
  • 공책에 필기하다.
    Take notes in a notebook.
  • 학생들은 선생님이 칠판에 쓴 내용을 공책에 적었다.
    The students wrote down what the teacher wrote on the blackboard in a notebook.
  • 나는 평소 공책에 정리해 둔 내용을 중심으로 시험공부를 하였다.
    I studied for the test based on what i usually had in my notebook.
  • 필기를 못 했는데 수학 공책 좀 보여 줘.
    I couldn't take notes. show me your math notebook.
    여기 있어. 나도 공부해야 하니까 잘 보고 돌려줘.
    Here you go. i have to study too, so please take a good look and give it back.
Từ đồng nghĩa 노트(note): 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있게 흰 종이나 줄을 친 종이를 묶은 책…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공책 (공책) 공책이 (공채기) 공책도 (공책또) 공책만 (공챙만)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 공책 (空冊) @ Giải nghĩa

🗣️ 공책 (空冊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121)