🌟 밥상 (밥 床)

Danh từ  

1. 음식을 차리는 데 쓰는 상. 또는 음식을 차린 상.

1. BÀN CƠM, MÂM CƠM: Bàn dùng để dọn thức ăn. Bàn được dọn sẵn thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밥상 예절.
    Table manners.
  • 밥상을 차리다.
    Set the table.
  • 밥상을 치우다.
    Clear the table.
  • 혼자 산 지 한 달쯤 되니 엄마가 차려 준 밥상이 그리워지기 시작했다.
    About a month after living alone, i began to miss my mom's meal.
  • 육류 반찬을 밥상에 올릴 때에는 채소와 같이 내놓아 아이들이 고기 외에 다른 것도 먹도록 하는 것이 좋다.
    Meat side dishes should be served with vegetables so that children can eat anything other than meat.
Từ tham khảo 소반(小盤): 크기가 작은 밥상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥상 (밥쌍)


🗣️ 밥상 (밥 床) @ Giải nghĩa

🗣️ 밥상 (밥 床) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99)