🌟 밥상 (밥 床)

Danh từ  

1. 음식을 차리는 데 쓰는 상. 또는 음식을 차린 상.

1. BÀN CƠM, MÂM CƠM: Bàn dùng để dọn thức ăn. Bàn được dọn sẵn thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥상 예절.
    Table manners.
  • Google translate 밥상을 차리다.
    Set the table.
  • Google translate 밥상을 치우다.
    Clear the table.
  • Google translate 혼자 산 지 한 달쯤 되니 엄마가 차려 준 밥상이 그리워지기 시작했다.
    About a month after living alone, i began to miss my mom's meal.
  • Google translate 육류 반찬을 밥상에 올릴 때에는 채소와 같이 내놓아 아이들이 고기 외에 다른 것도 먹도록 하는 것이 좋다.
    Meat side dishes should be served with vegetables so that children can eat anything other than meat.
Từ tham khảo 소반(小盤): 크기가 작은 밥상.

밥상: dining table,しょくぜん【食膳】。おぜん【お膳】,table à manger,mesa,مائدة مرتّبة الأطعمة,хоолны ширээ,bàn cơm, mâm cơm,โต๊ะรับประทานอาหาร,meja makan,обеденный стол,饭桌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥상 (밥쌍)


🗣️ 밥상 (밥 床) @ Giải nghĩa

🗣️ 밥상 (밥 床) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)