🌟 방해 (妨害)

☆☆   Danh từ  

1. 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.

1. SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 업무 방해.
    Obstruction of business.
  • 영업 방해.
    Business obstruction.
  • 방해가 되다.
    Get in the way.
  • 방해를 받다.
    To be disturbed.
  • 방해를 하다.
    Interrupt.
  • 모처럼 공부하려고 책상에 앉았는데 사람들이 자꾸 왔다 갔다 하는 통에 방해가 되어 공부를 할 수가 없었다.
    I sat down at my desk to study for the first time in a long time, but i couldn't study because it kept getting in the way of people going back and forth.
  • 편의점 앞에서 소란을 피우던 그는 영업 방해로 신고를 당했다.
    While making a fuss in front of a convenience store, he was reported for business obstruction.
  • 집안이 왜 이렇게 조용해요?
    Why is the house so quiet?
    아이들이 시험 기간이라 각자 공부하고 있어요. 저도 방해가 될까 봐 텔레비전도 못 본다니까요.
    The kids are studying separately because it's exam season. i can't even watch tv because i'm afraid it'll bother me.
Từ đồng nghĩa 장애(障礙): 가로막아서 어떤 일을 하는 데 거슬리거나 방해가 됨. 또는 그런 일이나 물…
Từ đồng nghĩa 저해(沮害): 막아서 못하도록 해를 끼침.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방해 (방해)
📚 Từ phái sinh: 방해되다(妨害되다): 일이 제대로 되지 않게 간섭받고 막히다. 방해하다(妨害하다): 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막다.


🗣️ 방해 (妨害) @ Giải nghĩa

🗣️ 방해 (妨害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)