🌟 배우자 (配偶者)

☆☆   Danh từ  

1. 부부 중 한쪽에서 본 상대방.

1. NGƯỜI BẠN ĐỜI: Người vợ hay chồng trong quan hệ vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평생의 배우자.
    A lifelong spouse.
  • 배우자를 만나다.
    Meet a spouse.
  • 배우자를 선택하다.
    Choose a spouse.
  • 몇몇 나라에서는 결혼을 하면 배우자의 성을 따라 성을 바꾼다.
    In some countries, when you get married, you change your last name according to your spouse's last name.
  • 만족스러운 배우자를 만나지 못해 평생 결혼을 하지 못하는 사람도 있다.
    Some people can't get married for life because they can't meet a satisfactory spouse.
  • 요즘 가장 큰 고민이 뭐예요?
    What's your biggest concern these days?
    배우자를 선택할 때 어떤 점들을 우선적으로 고려해야 할지 잘 모르겠어요.
    I don't know what to consider first when choosing a spouse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배우자 (배ː우자)
📚 thể loại: Tình yêu và hôn nhân  


🗣️ 배우자 (配偶者) @ Giải nghĩa

🗣️ 배우자 (配偶者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43)