🌟 배우자 (配偶者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배우자 (
배ː우자
)
📚 thể loại: Tình yêu và hôn nhân
🗣️ 배우자 (配偶者) @ Giải nghĩa
- 내연 (內緣) : 법적으로 부부가 아니지만 실질적으로 부부와 다름없는 관계. 또는 배우자 외에 맺고 있는 연인 관계.
🗣️ 배우자 (配偶者) @ Ví dụ cụ thể
- 이상적 배우자. [이상적 (理想的)]
- 배우자 몰래 방사하던 남녀가 들통이 나 버렸다. [방사하다 (房事하다)]
- 배우자 복. [복 (福)]
- 두 번이나 이혼을 한 것을 보면 그 사람은 참 배우자 복이 없는 것 같아. [복 (福)]
- 순결한 배우자. [순결하다 (純潔하다)]
- 배우자 외의 사람과 육체적 관계를 갖는 것은 기본적인 성도덕에 어긋난다. [성도덕 (性道德)]
🌷 ㅂㅇㅈ: Initial sound 배우자
-
ㅂㅇㅈ (
배우자
)
: 부부 중 한쪽에서 본 상대방.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẠN ĐỜI: Người vợ hay chồng trong quan hệ vợ chồng. -
ㅂㅇㅈ (
불완전
)
: 완전하지 않거나 완전하지 못함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA HOÀN HẢO, SỰ KHIẾM KHUYẾT, SỰ THIẾU SÓT: Việc không hoàn thiện hoặc không thể hoàn thiện. -
ㅂㅇㅈ (
비약적
)
: 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẢY VỌT: Địa vị hay trình độ... đột nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh. -
ㅂㅇㅈ (
비유적
)
: 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH, MANG TÍNH MINH HỌA, MANG TÍNH VÍ VON: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích hiệu quả. -
ㅂㅇㅈ (
불안정
)
: 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ỔN ĐỊNH: Trạng thái không thể duy trì tình trạng nhất định và thường xuyên thay đổi hoặc bị lung lay. -
ㅂㅇㅈ (
비유적
)
: 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH, TÍNH ẨN DỤ: Việc ám chỉ điều gì đó liên quan đến một điều khác gần giống với nó để giải thích một cách hiệu quả. -
ㅂㅇㅈ (
비약적
)
: 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẢY VỌT: Việc địa vị hay trình độ... bỗng nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.
• Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43)