🌟 사업가 (事業家)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사업가 (
사ː업까
)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 사업가 (事業家) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 선거에는 사업가 출신의 여걸들이 속속 출마를 선언했다. [여걸 (女傑)]
- 재기한 사업가. [재기하다 (再起하다)]
- 정력적 사업가. [정력적 (精力的)]
- 정력적 사업가였던 아버지는 조용하고 소심한 나를 못마땅해 하셨다. [정력적 (精力的)]
🌷 ㅅㅇㄱ: Initial sound 사업가
-
ㅅㅇㄱ (
사업가
)
: 전문적으로 사업을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh. -
ㅅㅇㄱ (
소아과
)
: 어린아이의 병을 전문적으로 치료하던 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NHI, BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG: Lĩnh vực y học chuyên chữa trị bệnh của trẻ em . Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅅㅇㄱ (
수익금
)
: 이익으로 얻은 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN LỜI, TIỀN LÃI: Tiền nhận được như là lợi ích. -
ㅅㅇㄱ (
소외감
)
: 무리에 끼지 못하고 따돌림을 당해 멀어진 듯한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ XA LÁNH: Cảm giác không thuộc vào tập thể mà bị xa cách hoặc xa rời trong một tổ chức nào đó. -
ㅅㅇㄱ (
손아귀
)
: 엄지손가락과 다른 네 손가락의 사이.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Khoảng giữa ngón tay cái và bốn ngón tay khác. -
ㅅㅇㄱ (
실업계
)
: 농업, 상업, 공업 등 직업 교육에 관련된 범위나 영역.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THỰC NGHIỆP: Lĩnh vực hay phạm vi liên quan tới giáo dục nghề nghiệp như nông nghiệp, thương nghiệp, công nghiệp thuỷ sản... -
ㅅㅇㄱ (
선입견
)
: 어떤 대상에 대하여 겪어 보지 않고 미리 짐작하여 가지는 생각.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH KIẾN, SỰ ĐỊNH KIẾN: Suy nghĩ mang tính tiêu cực, phán đoán trước mà không trải qua kinh nghiệm về đối tượng nào đó. -
ㅅㅇㄱ (
상여금
)
: 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm ngoài tiền lương định kỳ, là phần thưởng theo mức độ cống hiến hay thành tích làm việc. -
ㅅㅇㄱ (
상위권
)
: 높은 위치나 지위에 속하는 범위.
☆
Danh từ
🌏 PHẠM VI THUỘC VỊ TRÍ CAO, PHẠM VI THUỘC ĐỊA VỊ CAO: Phạm vi thuộc vị trí hoặc chức vị cao.
• Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)