🌟 사업가 (事業家)

☆☆   Danh từ  

1. 전문적으로 사업을 하는 사람.

1. NHÀ KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자선 사업가.
    Charity businessman.
  • Google translate 성공한 사업가.
    A successful businessman.
  • Google translate 실패한 사업가.
    A failed businessman.
  • Google translate 사업가가 되다.
    Become a businessman.
  • Google translate 사업가로서 성공하다.
    Success as a businessman.
  • Google translate 그는 다니던 회사를 그만두고 사업가의 길을 택했다.
    He quit his old company and chose to become a businessman.
  • Google translate 사람들은 그가 현명하고 대담하며 결단력이 있어 사업가로서의 기질을 갖추었다고 생각했다.
    People thought he was wise, bold and decisive, and had the disposition of a businessman.
  • Google translate 자네 가게가 벌써 전국에 스물다섯 개라면서?
    I hear you already have 25 stores all over the country.
    Google translate 네. 처음에 시작할 땐 주변에 실패한 사업가들이 수두룩하니까 많이들 말렸는데 지금은 다들 부러워합니다.
    Yes. when we first started, there were a lot of failed businessmen around us, so many people stopped us, but now they're all jealous.
Từ đồng nghĩa 사업자(事業者): 전문적으로 사업을 하는 사람.

사업가: businessperson; entrepreneur,じぎょうか【事業家】,homme d’affaires, entrepreneur, industriel,empresario, hombre de negocio,رجل أعمال,бизнесмэн,nhà kinh doanh,นักธุรกิจ, นักการค้า, นักลงทุน,pengusaha,предприниматель; бизнесмен,事业家,实业家,企业家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사업가 (사ː업까)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 사업가 (事業家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8)