🌟 수집 (蒐集)

☆☆   Danh từ  

1. 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등을 찾아서 모음.

1. VIỆC THU THẬP, VIỆC SƯU TẦM: Việc tìm và tập hợp tài liệu hay vật dụng để nghiên cứu hay giải trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동전 수집.
    Coin collecting.
  • 우표 수집.
    Collecting stamps.
  • 자료 수집.
    Data collection.
  • 정보 수집.
    Gathering information.
  • 수집이 되다.
    To be collected.
  • 수집을 하다.
    Collect.
  • 승규는 우표 수집이 취미이다.
    Seung-gyu's hobby is collecting stamps.
  • 지수는 여행을 가기 위해서 여행지에 대한 정보 수집을 하였다.
    Jisoo collected information about the destination to travel.
  • 지수야, 발표는 잘 준비되고 있니?
    Jisoo, is your presentation going well?
    지금 발표 주제와 관련된 자료 수집을 하고 있어요.
    We're collecting data on the topic of the presentation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수집 (수집) 수집이 (수지비) 수집도 (수집또) 수집만 (수짐만)
📚 Từ phái sinh: 수집되다(蒐集되다): 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등이 찾아져 모이다. 수집하다(蒐集하다): 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등을 찾아서 모으다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 수집 (蒐集) @ Giải nghĩa

🗣️ 수집 (蒐集) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59)