🌟 바구니

☆☆   Danh từ  

1. 대, 플라스틱 등을 엮어 속이 깊숙하게 만든 그릇.

1. CÁI RỔ: Đồ đựng được làm bằng cách bện tre, nhựa... và có lòng trũng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일 바구니.
    Fruit basket.
  • 대나무 바구니.
    Bamboo basket.
  • 플라스틱 바구니.
    Plastic basket.
  • 바구니를 들다.
    Lift a basket.
  • 바구니를 이다.
    Carry a basket.
  • 바구니를 채우다.
    Fill a basket.
  • 바구니에 넣다.
    Put in a basket.
  • 바구니에 담다.
    Put it in a basket.
  • 언덕에는 떡이 가득 담긴 바구니를 이고 걸어가는 할머니들이 있었다.
    There were grandmothers walking on the hill carrying baskets full of rice cakes.
  • 어머니는 시장에서 사 온 과일을 바구니에 담으며 노래를 흥얼거리고 계셨다.
    Mother was humming a song, putting the fruit she had bought from the market in a basket.
  • 봄만 되면 우리 할머니는 바구니를 옆에 끼고 나물 캐러 다니셔.
    Every spring, my grandma goes around picking vegetables with a basket next to her.
    우리 엄마도 그러셔.
    My mom does, too.

2. 작은 물건을 바구니에 담아 그 분량을 세는 단위.

2. RỔ: Đơn vị đếm phân lượng bằng cách chất vật nhỏ vào rổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바구니.
    Your basket.
  • 다섯 바구니.
    Five baskets.
  • 바구니.
    Heat basket.
  • 과일 한 바구니.
    A basket of fruit.
  • 빨래 두 바구니.
    Two baskets of laundry.
  • 어제는 지수가 과일 한 바구니를 사 들고 병문안을 와 주었다.
    Jisoo came to visit me yesterday with a basket of fruit.
  • 며칠 동안 빨래를 안 했더니 밀린 빨래가 세 바구니나 있었다.
    I haven't done laundry in a few days, and i've had three baskets of backed-up laundry.
  • 준수가 날 준다고 꽃을 한 바구니 따 왔지, 뭐야.
    Junsu picked a basket of flowers for me, what the.
    네가 꽃 좋아하는 걸 알았나 보네.
    I guess he knew you liked flowers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바구니 (바구니)
📚 thể loại: Giải thích món ăn  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 바구니 @ Giải nghĩa

🗣️ 바구니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149)