🌟 밤새우다

☆☆   Động từ  

1. 잠을 자지 않고 밤을 지내다.

1. THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤새워 고민하다.
    Agonize all night long.
  • 밤새워 공부하다.
    Study all night long.
  • 밤새워 생각하다.
    Think all night long.
  • 밤새워 일하다.
    Work all night.
  • 밤새워 편지를 쓰다.
    Write letters all night long.
  • 뜬눈으로 밤새우다.
    Stay up all night with one's eyes wide open.
  • 나는 젊은 시절에는 그림을 그리거나 음악을 들으며 밤새우는 것을 좋아했다.
    I liked to stay up all night painting or listening to music when i was young.
  • 같이 이 일을 해 보지 않겠느냐고 밤새워 설득했지만 지수는 내 말을 듣지 않았다.
    I persuaded her all night to do this with me, but ji-su didn't listen to me.
  • 오늘 발표 잘했어?
    How was your presentation today?
    응, 몇 날 며칠을 밤새운 보람이 있었던 것 같아.
    Yes, i think it was worth staying up all night for a few days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤새우다 (밤새우다) 밤새우어 () 밤새우니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7)