🌟 밤새우다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤새우다 (
밤새우다
) • 밤새우어 () • 밤새우니 ()
🌷 ㅂㅅㅇㄷ: Initial sound 밤새우다
-
ㅂㅅㅇㄷ (
밤새우다
)
: 잠을 자지 않고 밤을 지내다.
☆☆
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ. -
ㅂㅅㅇㄷ (
분수없다
)
: 올바른 생각이나 판단을 할 수 있는 지혜가 없다.
Tính từ
🌏 THIẾU HIỂU BIẾT: Không có trí tuệ mà có thể suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn. -
ㅂㅅㅇㄷ (
벌세우다
)
: 잘못을 하여 일정한 곳에서 벌을 받게 하다.
Động từ
🌏 BẮT CHỊU PHẠT, ĐƯA RA HÌNH PHẠT: Bắt chịu phạt ở một nơi nhất định do làm sai. -
ㅂㅅㅇㄷ (
법석이다
)
: 소란스럽게 떠들다.
Động từ
🌏 NÁO LOẠN, NHỐN NHÁO: Gây ồn một cách ầm ĩ.
• Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7)