🌟 시끄럽다

☆☆☆   Tính từ  

1. 듣기 싫을 만큼 소리가 크고 떠들썩하다.

1. ỒN: Âm thanh lớn và ầm ỉ đến mức không thích nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시끄러운 소리.
    Loud noise.
  • 시끄러운 아이들.
    Loud kids.
  • 시끄럽게 싸우다.
    Fight noisily.
  • 시끄럽게 울다.
    Cry noisily.
  • 교실이 시끄럽다.
    The classroom is noisy.
  • 나는 옆집에서 들리는 시끄러운 노랫소리 때문에 잠을 설쳤다.
    I couldn't sleep well because of the loud singing next door.
  • 수업 종이 치자 시끄럽게 떠들던 아이들이 자리에 앉았다.
    When the class bell rang, the noisy children sat down.
  • 사람들이 떠드는 소리가 시끄러워 공부에 집중하기가 어려웠다.
    The noise of the people was so loud that it was difficult to concentrate.

2. 말썽이나 문제로 어지러운 상태에 있다.

2. ỒN ÀO, XÔN XAO: Ở trạng thái hỗn loạn vì tranh cãi hay vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시끄러운 나라.
    A noisy country.
  • 시끄럽게 만들다.
    Make a noise.
  • 사회가 시끄럽다.
    Society is noisy.
  • 세상이 시끄럽다.
    The world is noisy.
  • 학교가 시끄럽다.
    The school is noisy.
  • 이웃 나라의 전쟁 소식에 온 나라가 시끄러웠다.
    The whole country was noisy at the news of the neighboring country's war.
  • 흉악한 연쇄 살인범이 붙잡히자 세상이 떠들썩하고 시끄러웠다.
    The world was tumultuous and noisy when a vicious serial killer was caught.
  • 왜 이렇게 학교 안이 어수선한 거지?
    Why is the school so cluttered?
    얼마 전에 일어난 학생들의 집단 폭력 사건으로 지금 학교 안이 시끄러워.
    It's noisy inside the school right now because of the recent mass violence of students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시끄럽다 (시끄럽따) 시끄러운 (시끄러운) 시끄러워 (시끄러워) 시끄러우니 (시끄러우니) 시끄럽습니다 (시끄럽씀니다)
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Đời sống học đường  


🗣️ 시끄럽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 시끄럽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Mua sắm (99) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101)