🌟 가식 (假飾)

Danh từ  

1. 말이나 행동을 거짓으로 꾸밈.

1. SỰ GIẢ DỐI, SỰ GIẢ TẠO, SỰ MÀU MÈ: Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가식의 말.
    A pretentious horse.
  • 가식이 되다.
    Be pretentious.
  • 가식이 없다.
    No pretense.
  • 가식을 떨다.
    Pretend.
  • 가식을 버리다.
    Abandon pretense.
  • 가식을 벗다.
    Take off pretense.
  • 가식으로 가득 차다.
    Full of pretense.
  • 이 작가의 이야기에는 가식이라는 거품이 없다.
    There is no bubble of pretense in this writer's story.
  • 승규는 언제나 솔직하고 가식이 없다는 장점을 가지고 있다.
    Seung-gyu always has the advantage of being honest and unpretentious.
  • 아이의 가식이 없는 천진난만함은 우리 모두를 웃음 짓게 만들었다.
    The child's unpretentious innocence made us all laugh.
  • 민준아, 너는 항상 사람을 진심으로 대하는 것 같아.
    Min-joon, you always seem to treat people with sincerity.
    우리 부모님께서 사람을 대할 때는 가식으로 대하지 말라고 가르치셨거든.
    My parents taught me not to treat people as pretentious.
Từ đồng nghĩa 가장(假裝): 태도를 거짓으로 꾸밈., 얼굴이나 옷차림새 등을 다른 사람이 알아보지 못하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가식 (가ː식) 가식이 (가ː시기) 가식도 (가ː식또) 가식만 (가ː싱만)
📚 Từ phái sinh: 가식적(假飾的): 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는. 가식적(假飾的): 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는 것.

🗣️ 가식 (假飾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59)